To be all the world to: là tất cả
To be ambitious to do sth: khao khát làm việc gì
to be an oldster: già rồi
to be as mute as a fish: câm như hến
to be as drunk as a fish: say bí tỉ
to be anxious for sth: khao kahts, ao ước vật gì
To be apt for sth: giỏi, có tài về việc gì
to be as brittle as glass: giòn như thủy tinh
to be always merry and bright: lúc nào cũng vui vẻ
to be all legs: cao lêu nghêu
================================
To be a bad fit: không vừa
to be a burden to sb: trở thành gánh nặng của ai đó
to be a demon for work: hăng say làm việc
to be a foe to sth: nghịch vs điều gì
to be a pendant to.,. : là vật đối xứng của...
to be agog 4 sth: đang chờ đợi việc gì
to be accountable to sb: chịu trách nhiệm trước ai
to be abashed: bối rối, hoảng hốt
to be abhorrent to sb: bị ai ghê tởm, ghét cay ghét đắng
to be a swine to sb: chơi khăm ai đó.