1. 네 (예) Vâng, đúng
2. 아니요. không phải
3. 김선생님, 안녕하세요? thầy có khỏe không?
4. 네. 안녕하세요? Khỏe, anh có khỏe không ?
5. … 입니다 Tôi là …
6.만나서 반갑습니다 Rất vui được làm quen
7. 안녕히 가세요: Tạm biệt (nói với người ra đi)
8. 안녕히 계세요; Tạm biệt (nói với người ở lại)
9. 수고하십니다 Xin chào ( nói với người đang làm việc)
수고하세요 Tạm biệt ( nói với người đang làm việc)
수고하셨어요 Cảm ơn đã giúp đỡ
10. 처음 뵙겠습니다 Tôi mới gặp bạn lần đầu
11. 또 뵙겠습니다 Hẹn gặp lại
12. 고맙습니다 ( 감사합니다) Xin cảm ơn
13. 천만에요 ( 괜찮아요) Đừng bận tâm
14. 어서오세요 Rất hân hạnh
15. 들어오세요 Xin mời vào
16. 앉으세요 Xin hãy ngồi xuống
17. 실레합니다 Xin lỗi ( vì đang làm việc gì đó)
실례했습니다 Xin lỗi ( vì đã làm việc gì đó)
실례하겠습니다 Xin lỗi ( vì việc làm của tôi)
18. 미안합니다 ( 죄송합니다) Tôi xin lỗi
19. 아니요, 괜찮아요) Không sao, ổn,
20. 여보세요! Xin chào ( gọi điện)
21. 시간이 다 됐습니다 Đã ( bắt đầu hoặc kết thúc)
22. 또봐요. Hẹn gặp lại ( nói lịch sự)
23. 그래요? Thật vậy sao ?
그래요. Thật vậy