Lee Teuk (李特 Lợi Đặc) - Park Jung Su (朴正洙 Phác Chính Thù)
Kim Hee Chul (金希澈 Kim Hy Triệt)
Han Kyung (韩庚 Hàn Canh)
Ye Sung (艺声 Nghệ Thanh) - Kim Jong Woon (金钟云 Kim Chung Vân)
Kang In (强仁 Cường Nhân) - Kim Young Woon (金永云 Kim Vĩnh Vân)
Shin Dong (神童 Thần Đồng) - Shin Dong Hee (申东熙 Thân Đông Hy)
Lee Sung Min (李盛敏 Lý Thịnh Mẫn)
Eun Hyuk (恩赫 Ân Hách) - Lee Hyuk Jae (李赫宰 Lý Hách Tể)
Lee Dong Hae (李东海 Lý Đông Hải)
Choi Si Won (崔始源 Thôi Thủy Nguyên)
Kim Ryeo Wook (金丽旭 Kim Lệ Húc)
Kim Ki Bum (金起范 Kim Khởi Phạm)
Jo Kyu Hyun (赵奎贤 Triệu Khuê Hiền)
dưới đây thì chi tiết hơn
1) LEETEUK, LI-TE -- 利 (merit) 特 (special) = Meritly Special = Lợi Đặc (người có giá trị đặc biệt)
2) HEECHUL, XI-CHE -- 希 (hope) 澈 (thoroughly) = Hopeful = Hy Thiết/ Hy Triệt (có hi vọng,có triển vọng)
3) HANKYUNG, HAN GENG -- 韓 (surname) 庚 (age) = Heavenly Age = Hàn Thọ/ Hàn Canh (tuổi thọ siêu phàm)
4) YESUNG, YI-SHENG -- 藝 (art) 聲 (voice) = Art of Voice = Nghệ Thanh (sự khéo léo của giọng hát)
5) KANGIN, QIANG-REN -- 強 (strength) 仁 (humaneness) = Humane =Strength = Cường Nhân (người khỏe mạnh)
6) SHINDONG, SHEN-TONG -- 神 (god) 童 (child) = Prodigy = Thần Đồng (người phi thường)
7) SUNGMIN, CHENG-MIN -- 晟 (splendor) 敏 (clever) = Wit = Thành Mẫn (người thông minh)
8) EUNHYUK, YIN-HE -- 銀 (silver) 赫 (radiant) = Radiant Silver = Ngân Khắc (rực rõ như bạc)
9) DONGHAE, DONG-HAI -- 東 (east) 海 (sea) = East Sea = Đông Hải (Biển Đông)
10) SIWON, SHI-YUAN -- 始 (beginning) 源 (source) = Leader = Tử Nguyên (người dẫn đầu)
11) RYEOWOOK, LI-XU -- 厲 (sharp) 旭 (brilliance) = Sharp Brilliance = Lợi Húc (người tài giỏi sắc bén)
12) KIBUM, QI-FAN -- 起 (rise) 範 (pattern) = Rising Law = Hệ Phạm (hình mẫu của sự thành đạt)
13) KYUHYUN, KUI-XIAN -- 奎 (stride) 賢 (virtuous) = Stride Towards Virtue = Khuê Hiền (người có đạo đức tốt)
PS:ko bít nhé cái này vô đâu
cho tạm nó vô đây!
có đúng ko nhỉ?
CR:saju