生词
1. 启示 【qǐshì】enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/ (n) gợi ý; sự khai sáng; cảm hứng
2. 老公 【lǎogōng】husband /ˈhʌzbənd/ (n) chồng
3. 爽快 【shuǎngkuai】(adj) sảng khoái; dễ chịu
4. 巴不得 【bābudé】(v) ước gì; chỉ mong sao
5. 嚷 【rǎng】shout /ʃaʊt/ (v) kêu gào
6. 拿手 【náshǒu】ex‧pert/ˈekspɜːrt/ (adj) sở trường
7. 佳肴【jiāyáo】(n) món ngon
8. 异常【yìcháng】(adv) dị thường; khác thường
9. 勤劳【qínláo】(adj) cần cù; chăm chỉ
10. 绅士【shēnshì】(n) thân sĩ, quý ông; ga lăng, lịch thiệp
11. 风度【fēngdù】demeanor /dɪˈmiːnər/ (n) phong độ; phong cách; tác phong
12. 十足【shízú】(adj) đầy đủ, tràn đầy
13. 督促 【dūcù】urge /ɜːrdʒ/ (v) thúc giục, đốc thúc
14. 打架 【dǎ jià】fight /faɪt/ (v) đánh nhau; đánh lộn
15. 别扭【bièniu】(adj) khó chịu; kỳ cục; khó tính
16. 融洽【róngqià】(adj) hoà hợp; hoà thuận
17. 亲密 【qīnmì】close/kloʊz/ (adj) thân thiết, thân mật
18. 忽略 【hūlüè】ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v) xem nhẹ, phớt lờ
19. 嫉妒 【jídù】envy /ˈenvi/ (v) đố kỵ; ghen tị
20. 滔滔不绝 【tāotāo bù jué】thao thao bất tuyệt; nói liên tục; nói không ngớt
21. 嘲笑 【cháoxiào】ridicule /re'dikjuːl/ chê cười, chế nhạo
22. 讨好 【tǎohǎo】(v) lấy lòng; nịnh hót; nịnh bợ
23. 郑重【zhèngzhòng】serious /ˈsɪriəs/ (adj) trịnh trọng; nghiêm túc
24. 当面【dāng miàn】(adv) ở trước mặt
25. 人家【rénjia】(pron) người ta; người khác
26. 附和【fùhè】(v) phụ hoạ; hùa theo
27. 大伙儿【dàhuǒr】(pron) mọi người
28. 和睦【hémù】harmonious /hɑːrˈmoʊniəs/(adj) hoà thuận; hòa hợp
29. 宽容【kuānróng】(v) khoan dung; bao dung
30. 疑惑【yíhuò】doubt /daʊt/ (n) sự nghi ngờ; ngờ vực
31. 反问【fǎnwèn】(v) hỏi lại; hỏi vặn lại
32. 瞬间【shùnjiān】moment /ˈmoʊmənt/ (n) Chốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức, khoảnh khắc
33. 鸦雀无声【yāquèwúshēng】lặng ngắt như tờ
34. 启蒙【qǐméng】initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v)vỡ lòng; nhập môn; khởi xướng
35. 任【lượng từ】+chức vụ
36. 反驳【fǎnbó】refute /rɪˈfjuːt/ (v) phản bác; bác bỏ
37. 意识【yìshí】realize /ˈrɪəlaɪz/ (v) nhận ra; nhận thấy
38. 实行【shíxíng】implement /ˈɪmpləment/ (v) thực hiện; thực hành
39. 严厉【yánlì】stern /stɜːrn/ (adj) nghiêm khắc
40. 约束【yuēshù】restrain /rɪˈstreɪn/ (v) ràng buộc
*****
课文
林林和天天是同学。天天的父母要出差,想请我们帮忙照看几天女儿,我和老公爽快地答应下来,有个孩子和我们的独生女朝夕相处,我们巴不得呢!最兴奋的是林林,嚷着要用爸爸最拿手的美味佳肴欢迎天天来我家,还提出,她的书桌可以和天天共用。看到女儿对伙伴儿热情无私,我和老公别提多高兴了。
天天还没来,林林就变得异常勤劳,将屋子收拾得干干净净,东西摆放得整整齐齐,什么好事都想着天天。我家林林虽是女孩,却也绅士风度十足。
天天的到来,使我和老公的日子过得异常省心。两个孩子每天早上不用叫就醒了,上学不用接送,做作业不用督促;她们不打架,不闹别扭,关系别提多融洽了。看到女儿和天天这么亲密,大有忽略我们的趋势(【qūshì】(n) xu thế; chiều hướng; xu hướng),我和老公都有点儿嫉妒了。
这天晚上,两个孩子做完作业,开始滔滔不绝地聊了起来,一个说,我不喜欢王朵朵,她就喜欢跟穿得漂亮的同学一起玩儿,还老嘲笑别人。另一个说我讨厌高春来,他最会讨好老师了...
我和老公对视了一眼,这么小的孩子怎么学会了背后议论人。我郑重地走到她们眼前,严肃地说:"看到别人有缺点,应该当面说,背后说人家的坏话不好。"老公也在旁边附和:"大伙儿要和睦相处,对人要宽容。"女儿却是一脸的疑惑,反问道:"你们不是也有时候说,哪个朋友好相处,哪个朋友很自私吗?"瞬间我和老公被问得说不出话来,屋子里鸦雀无声。
人们常说,启蒙老师的重要性不可忽视(【hūshì】(v) xem nhẹ; coi nhẹ),父母就是孩子的第一任老师,这话确实不假,可如果这次不是女儿反驳,我还意识不到,我们自己的做法和对孩子的要求实行的是两套标准,那边是对自己宽容,对孩子严厉。孩子也可以是我们的老师啊。
说真的,这次是孩子给我上了一课:我深深地感到,想当好父母,首先要约束好自己的言行。
