ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NV1
VÀO TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THỪA THIÊN HUẾ
LOẠI HÌNH CHÍNH QUY NĂM 2009
Số
TT
Ngành học
Mã ngành
Khối thi
ĐTT
(HSPT KV3)
1
SP Âm nhạc
01
N
19.5
2
SP Thể dục – Đoàn Đội
02
T
22.0
3
Giáo dục mầm non
03
M
12.5
4
SP Vật lý
04
A
22.0
5
SP Kỹ thuật công nghiệp
05
A
14.0
6
SP Sinh học
06
B
19.0
7
SP Địa lý
07
C
16.0
8
Giáo dục tiểu học
08
C
14.5
D1
14.5
9
SP Tiếng Anh
09
D1
15.5
10
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)
10
A
17.0
11
Tin học (Quản trị mạng)
11
A
12.0
12
Quản trị kinh doanh
12
A
16.5
13
Quản lý đất đai
13
A
11.0
14
Công nghệ thiết bị trường học
14
A
10.0
15
Thư viện – Thông tin
15
C
11.5
D1
11.5
16
Việt Nam học
16
C
13.0
D1
13.0
17
Quản trị văn phòng
17
C
13.5
D1
13.5
18
Thư ký văn phòng
18
C
11.5
D1
11.5
19
Quản lý văn hóa
19
C
11.0
D1
11.0
20
Công tác xã hội
20
C
12.0
D1
12.0
21
Tiếng Nhật
21
D1
12.0
22
Tiếng Anh (Du lịch – Thương mại)
22
D1
13.0
23
Đồ họa
23
V
11.0
24
Thiết kế thời trang
24
V
11.0