Get & Take

23 2 0
                                    

GET
Get lost: lạc đường; đừng làm phiền
Get fired: bị sa thải
Get a job: có một công việc
Get a life: sống một cuộc sống thực sự
Get home: về nhà
Get ready: chuẩn bị sẵn sàng cho cái gì đó
Get started: bắt đầu làm gì
Get married: kết hôn
Get divorced: li dị
Get permission: được cho phép
Get the picture: hiểu được tính huống / sự việc
Get a promotion: được thăng chức
Get the message: hiểu được ngụ ý của ai đó

Ví dụ:

We got lost on the way home. Follow thepath, or you might get lost.
Stop bothering me. Get lost! Get lost! I don'tneed
He doesn't want her but he doesn't wantanyone else to have her, you know?' 'I getthe picture.'

TAKE

Take part in sth: tham gia vào cái gì
Take time: dành thời gian
Take a look at sth: xem xét, kiểm tra, xem xét
Take a bath: tắm bồn
Take a shower: tắm vòi hoa sen
Take a break: nghỉ giải lao
Take a chance: nắm lấy cơ hội
Take a picture: chụp ảnh
Take a seat: ngồi
Take a taxi: bắt xe taxi
Take notes: ghi chép
Take care: bảo trọng
Take advantage of sb: lợi dụng ai

Ví dụ:

She took advantage of him by leaving himwith the bill;
There is no hurry. Please take your time.

🎉 Bạn đã đọc xong Cụm Từ Đi Kèm Với Get & Take 🎉
Cụm Từ Đi Kèm Với Get & TakeNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ