Transgender : người chuyển giới
Gay : Đồng tính nam
Lesbian : Đồng tính nữ
Bisexual : người song tính, bị cuốn hút bởi cả hai giới nam và nữ
Pansexual thì không quan tâm đến giới tính , bị hấp dẩn bởi mọi người
Asexual: là người vô tính, không hứng thú tình dục (quan hệ thể xác) với bất kỳ ai.
Intersex : Liên giới tính ( tình trạng cơ thể có 2 bộ phận sinh dục không rõ ràng )
Genderqueer : Cảm thấy chưa thể / không thể gán mác cho bản thân là Nam hay Nữ.
Heterosexual ( Hetero - dị tính luyến ái ) : là việc yêu đương hay mối quan hệ tình dục (QHTD) với những người khác giới tính với mình hay nói cách khác là việc yêu đương hay quan hệ tình dục giữa nam và nữ thông thường như nhau.
Masochism: khổ dâm
=> Masochist: kẻ/người khổ dâmSado-masochism (SM): chứng thích bị ngược đãi
Bondage Discipline Dominance Submission ( BDSM ) : xuất phát từ thuật ngữ bondage (nô lệ, bó buộc) , discipline (kỷ luật, trừng phạt ) , dominance (thống trị) , submission (quy phục)
Sadism : bạo dâm
Erotic : Có khuynh hướng kích thích ham muốn tình dục
=> Erotism : chủ nghĩa tình dụcSexuality : quan tâm hoặc thích thú đến hoạt động tình dục
Amatory : ( thuộc về ái tình ) có vẻ tình cảm
Passion : ( niềm đam mê )
⭕ Ái tình : love , passion
⭕ Cơn giận : tantrum , huff , passion , eruption , fit , fume
⭕ Mối yêu đương : passion
⭕ Nỗi thống khổ : pangs , passion , smart , sorehead , throes , torment
⭕ Sự khát vọng : passion
⭕ Sự phẫn nộ : indignation , resentment , passion
⭕ Tính ham mê : craze , passion
⭕ Tính say mê : passion
⭕ Tình yêu : love , love affair , passionPassion : thuộc về say mê , thuộc về tình ái
Bệnh lây truyền qua đường tình dục
( sexually transmitted disease )Chế ngự tình dục
( antaphrodisiac )Công cụ hỗ trợ tình dục
( sex toy )Dục tình
( libido ) , ( passion ) , ( venus )Dục vọng tình yêu tha thiết
( unbridled )Giáo dục tình cảm
( Sentimental Education )Ham muốn tình dục
( libido )Hấp dẫn tình dục
( sex appeal )Không có tình dục
( anaphrodisiac )Không thích dục tình
( sexless )Kích thích tình dục
( aphrodisiac )Người ham dục tình
( amorist )Nhiễm trùng lây qua đường tình dục
( sexually transmitted disease )Quan hệ tình dục
( have sex ) , ( sex ) , ( sexual intercourse ), ( shag )Quấy rối tình dục
( sexual harassment )Thiên hướng tình dục
( sexual orientation )Thờ ơ dục tình
( sexless )Tình dục đồng giới
( homosexual ) , ( nance ) , ( nancy ) , ( queer )Tình dục đường miệng
( oral sex )Tình dục hậu môn
( anal sex )Tình dục học
( sexology )Tình dục tập thể
( group sex )T ính thích dục tình
( sexuality )Tính tình dục đồng giới
( homosexuality )Vùng kích thích tình dục
( erogenous zone )

BẠN ĐANG ĐỌC
Thuật Ngữ Tình Dục ( Sexual terms )
RandomKhông dành cho mấy mẹ thanh niên nghiêm túc hoặc mấy mẹ nghĩ mình là thanh niên nghiêm túc :) Tuyệt đối không được repost nhé :) mặc dù chả đáng để được repost :)