Sexual terms

33.7K 154 30
                                    

Transgender : người chuyển giới

Gay : Đồng tính nam

Lesbian : Đồng tính nữ

Bisexual : người song tính, bị cuốn hút bởi cả hai giới nam và nữ

Pansexual thì không quan tâm đến giới tính , bị hấp dẩn bởi mọi người

Asexual: là người vô tính, không hứng thú tình dục (quan hệ thể xác) với bất kỳ ai.

Intersex : Liên giới tính ( tình trạng cơ thể có 2 bộ phận sinh dục không rõ ràng )

Genderqueer : Cảm thấy chưa thể / không thể gán mác cho bản thân là Nam hay Nữ.

Heterosexual ( Hetero - dị tính luyến ái ) : là việc yêu đương hay mối quan hệ tình dục (QHTD) với những người khác giới tính với mình hay nói cách khác là việc yêu đương hay quan hệ tình dục giữa nam và nữ thông thường như nhau.

Masochism: khổ dâm
    => Masochist: kẻ/người khổ dâm

Sado-masochism (SM): chứng thích bị ngược đãi

Bondage Discipline Dominance Submission ( BDSM ) : xuất phát từ thuật ngữ bondage (nô lệ, bó buộc) ,  discipline (kỷ luật, trừng phạt ) , dominance (thống trị) ,  submission (quy phục)

Sadism : bạo dâm

Erotic : Có khuynh hướng kích thích ham muốn tình dục
   => Erotism : chủ nghĩa tình dục

Sexuality : quan tâm hoặc thích thú đến hoạt động tình dục

Amatory : ( thuộc về ái tình ) có vẻ tình cảm

Passion : ( niềm đam mê )
⭕ Ái tình : love , passion
⭕ Cơn giận : tantrum , huff , passion , eruption , fit , fume
⭕ Mối yêu đương : passion
⭕ Nỗi thống khổ : pangs , passion , smart , sorehead , throes , torment
⭕ Sự khát vọng : passion
⭕ Sự phẫn nộ : indignation , resentment , passion
⭕ Tính ham mê : craze , passion
⭕ Tính say mê : passion
⭕ Tình yêu : love , love affair , passion

Passion : thuộc về say mê , thuộc về tình ái

Bệnh lây truyền qua đường tình dục
( sexually transmitted disease )

Chế ngự tình dục
( antaphrodisiac )

Công cụ hỗ trợ tình dục
( sex toy )

Dục tình
( libido ) , ( passion ) , ( venus )

Dục vọng tình yêu tha thiết
( unbridled )

Giáo dục tình cảm
( Sentimental Education )

Ham muốn tình dục
( libido )

Hấp dẫn tình dục
( sex appeal )

Không có tình dục
( anaphrodisiac )

Không thích dục tình
( sexless )

Kích thích tình dục
( aphrodisiac )

Người ham dục tình
( amorist )

Nhiễm trùng lây qua đường tình dục
( sexually transmitted disease )

Quan hệ tình dục
( have sex ) , ( sex ) , ( sexual intercourse ), ( shag )

Quấy rối tình dục
( sexual harassment )

Thiên hướng tình dục
( sexual orientation )

Thờ ơ dục tình
( sexless )

Tình dục đồng giới
( homosexual ) , ( nance ) , ( nancy ) , ( queer )

Tình dục đường miệng
( oral sex )

Tình dục hậu môn
( anal sex )

Tình dục học
( sexology )

Tình dục tập thể
( group sex )

T ính thích dục tình
( sexuality )

Tính tình dục đồng giới
( homosexuality )

Vùng kích thích tình dục
( erogenous zone )

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Jul 14, 2017 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

Thuật Ngữ Tình Dục ( Sexual terms )Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ