ninja p1

49 3 3
                                    

"Ninja" là cách đọc on'yomi của hai chữ kanji "忍者". Trong cách đọc kun'yomi, nó được phát âm là shinobi-mono (Hiragana: しのびもの), thường được rút gọn lại thành shinobi. Theo âm Hán-Việt, hai chữ kanji "忍者" được đọc là "nhẫn giả". Tuy nhiên, cách đọc này lại không có nghĩa tương đồng trong tiếng Nhật. Trong nghĩa gốc Hán, "忍" (on'yomi: "nin", kun'yomi: "shinobi") có nghĩa là "nhẫn" (kiên nhẫn, nhẫn nhịn), trong tiếng Nhật nó lại có nghĩa là "ẩn nấp/ tàng ẩn". Còn "者" (on'yomi: "ja", kun'yomi: "mono") trong nghĩa gốc Hán là "giả" (người), trong tiếng Nhật có cả nghĩa là "người" hoặc "tổ chức". Theo đó, ta có thể gọi ninja là "tàng ẩn giả"

Ban đầu, từ "ninja" không được sử dụng phổ biến, mà do đặc thù bí mật và tính ngôn ngữ địa phương, rất nhiều các danh xưng khác nhau để mô tả những gì mà sau này được gọi là ninja[7], như:

Monomi (物見, ものみ)Ukagami (伺見, うかがみ)Rappa (乱破, らっぱ)Dakkou (奪口, だっこう)Kusa (草, くさ)Nokisaru (軒猿, のきさる)Kamari (屈, かまり)Kanshi (間士, かんし)Ninjutsu tsukai (忍術使い)

Trong số đó, "shinobi" là danh xưng được sử dụng nhiều nhất.

Danh từ shinobi, được viết thành "忍び", được ghi nhận xuất hiện từ thế kỷ thứ VIII, trong các bài thơ của Man'yōshū.[8][9]

Shinobi được dùng để chỉ cho nam giới lẫn nữ giới. Tuy vậy, các shinobi nữ còn được gọi là kunoichi (くノ一, "ku" viết theo hiragana, "no" viết theo katakana, "ichi" viết bằng chữ "nhất" của kanji), mà các ký tự của nó được cho là hình thành từ ba nét trong chữ "nữ" - "女" trong kanji.[10]

Khi người Phương Tây bắt đầu tìm hiểu văn hóa Nhật Bản, nhất là từ sau Thế chiến thứ hai, họ thường dùng từ "ninja" do nó ngắn gọn, dễ nói, dễ nhớ hơn đối với người Phương Tây[11]. Từ đó, danh xưng "ninja" trở nên phổ biến hơn cả ở Nhật Bản lẫn trên thế giới.

Lịch sửNinja còn được hiểu là những người sử dụng phép lẩn trốn (忍術, ninjutsu, nhẫn thuật). Điều này phản ảnh thực tế là các ninja chú trọng việc ngụy trang và lẩn trốn chứ không hiếu chiến.

Trong các tiểu thuyết, phim ảnh, ninja thường được mô tả là những người mặc đồ đen từ đầu đến chân, lưng mang kiếm, lợi dụng đêm tối để đột nhập vào căn cứ địch mà do thám hoặc tiến hành ám sát. Tuy nhiên, trang phục thực sự của các ninja là màu nâu sẫm. Có giả thuyết cho rằng những trang phục này có nguồn gốc từ trang phục đi săn của người dân vùng Nam tỉnh Shiga và Đông tỉnh Mie hiện nay.

Ninja thường sử dụng phi tiêu và kiếm để thực hiện sứ mệnh vì các vũ khí đó dễ mang theo, không nặng nề dễ di chuyển và hoạt động. Đặc biệt ninja rất quả quyết và dũng cảm, họ luôn bàn tính kĩ trước khi hành động, khi nhiệm vụ thất bại, thì mỗi ninja phải tự kết liễu mạng sống của mình để tránh làm lộ bí mật của tổ chức.

Các kỹ năng của NinjaSửa đổi

Trong phim ảnh, sách vở hay các tư liệu không chuyên, ta thường lầm tưởng Ninja là những người siêu nhân, có nhiều phép thần thông. Nhưng thực chất, họ chỉ là những người chiến binh bình thường, được đào tạo huấn luyện các kỹ năng, tăng cường sức khỏe, sức chiến đấu, thuật ẩn náu... hơn hẳn những binh sĩ thường. Bên cạnh đó, họ thường hoạt động lén lút, thoắt ẩn thoắt hiện nên nhiều người siêu việt hóa hoạt động của họ.

 tìm hiểu về ninja ở nhật😊Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ