1

128 2 0
                                    

1-가계부-household ledger-Tài khoản hộ gia đình
2-가난-poverty-Nghèo đói
3-가뭄-drought-Hạn hán
4-가사-housework-Lời bài hát
5-가상-imagine-Ảo
6-가입-initiation-Đăng ký
7-가족적-in a family way-Gia đình
8-가축-livestock-Gia súc
9-가치-value-Giá trị
10-각각-each-Mỗi
11-각자-respectively-Mỗi
12-각종-various-Đa dạng
13-간격-interval, space out-Khoảng thời gian
14-간접-indirectness-Gián tiếp
15-간판-signboard-Bảng hiệu
16-갈등-conflict-Xung đột
17-감각-sensation, sense-Ý thức
18-감동적-moving-Chạm vào
19-감상-appreciation-Đánh giá cao
20-감정-feeling, emotion-Cảm xúc
21-감탄-admiration-Sự ngưỡng mộ
22-강변-riverside-Riverside
23-강수량-precipitation-Lượng mưa
24-강연-lecture-Bài giảng
25-강조-emphasis-Nhấn mạnh
26-개강-lectures begin on-Bắt đầu
27-개발-development-Phát triển
28-개방적-open-Mở
29-개선-improvement-Cải thiện
30-개성-individuality-Tính cách
31-개인적-individual-Cá nhân
32-개최-take place-Được tổ chức
33-객관적-objective-Mục tiêu
34-거래-dealing-Giao dịch
35-거품-bubble-Bong bóng
36-건강식품-health food-Thực phẩm sức khỏe
37-건망증-forgetfulness-Quên đi
38-건설-construction-Xây dựng
39-건축-architecture-Kiến trúc
40-걸음-step-Tốc độ
41-검사-examination-Kiểm tra
42-검색-search-Tìm kiếm
43-겁-cowardice-Sợ hãi
44-겉모습-appearance-Giao diện
45-격려-encouragement-Khuyến khích
46-결과-result-Kết quả
47-결론-conclusion-Kết luận
48-결말-ending-Kết thúc
49-결승-the final round-Chung kết
50-겸손-humility-Khiêm tốn
51-경고-warning-Cảnh báo
52-경력-work experience-Sự nghiệp
53-경비-expenditure-Chi phí
54-경영-management-Quản lý
55-경우-instance, case-Trường hợp
56-경제-economy-Kinh tế
57-경제적-financial, economical-Kinh tế
58-경험-experience-Kinh nghiệm
59-계약-contract-Hợp đồng
60-계층-echelon-Phân cấp
61-고개-head-Đầu
62-고민-woe-Lo lắng
63-고백-confession-Lời thú tội
64-고장-breakdown-Phân tích
65-고집-persistence-Sự bướng bỉnh
66-고통-suffering-Đau
67-곤란-trouble-Khó khăn
68-골치-in the shit-Nhức đầu
69-곳곳-in parts-Mọi nơi
70-공공장소-public place-Địa điểm công cộng
71-공동-joint-Joint
72-공사-construction-Xây dựng
73-공통-common-Chung
74-공포-horror-Sợ hãi
75-공해-pollution-Ô nhiễm
76-과로-overwork-Làm việc quá sức
77-과목-subject-Môn học
78-과소비-overspending-Tiêu thụ quá nhiều
79-과속-speeding-Tốc độ
80-과식-overeating-Ăn quá nhiều
81-과외-coaching, private lesson-Gia sư
82-과음-heavy drinking-Ăn quá nhiều
83-과정-process-Khóa học
84-과제-assignment-Nhiệm vụ
85-관객-audience-Khán giả
86-관계자-a participant-Chính thức
87-관광-sightseeing-Tham quan
88-관련-relation-Liên quan
89-관리-administration-Quản lý
90-관심-interest-Sở thích
91-관찰-observation-Quan sát
92-광장-square-Hình vuông
93-교육-education-Giáo dục
94-교재-teaching materials-Sách giáo khoa
95-교통수단-transportation-Giao thông
96-교통편-communication facilities-Giao thông
97-교환-exchange-Trao đổi
98-구두쇠-miser-Miser
99-구매-purchase-Mua hàng
100-구멍-hole, opening-Lỗ

Topik vocabularyNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ