101-구별-distinction-Phân biệt
102-구성-composition-Cấu hình
103-구입-purchase-Mua hàng
104-구조-structure-Cấu trúc
105-구체적-detailed-Bê tông
106-국가-nation-Quốc gia
107-국물-pot liquor-Súp
108-국민-people-Quốc gia
109-국외-foreign country-Ở nước ngoài
110-군대-the military-Quân đội
111-궁금증-curiosity-Một câu hỏi
112-귀국-homecoming-Trở lại
113-규칙적-regular-Thường xuyên
114-그늘-shade-Bóng râm
115-근로자-worker-Công nhân
116-근무-work-Làm việc
117-근육-muscle-Cơ bắp
118-글쓴이-writer-Người viết
119-글씨-handwriting, letter-Viết
120-글자-letter, type-Thư
121-금액-sum of money-Số tiền
122-긍정적-positive-Tích cực
123-기계-machine-Máy
124-기념일-anniversary-Kỷ niệm
125-기대-expectation-Kỳ vọng
126-기도-prayer-Cầu nguyện
127-기둥-columns, pillar-Trụ cột
128-기록-record-Ghi lại
129-기본-basics-Cơ bản
130-기부-donation-Đóng góp
131-기분-feelings, mood-Tâm trạng
132-기쁨-pleasure, happiness, delight-Niềm vui
133-기술-technology-Công nghệ
134-기억-memory-Bộ nhớ
135-기억력-memory-Bộ nhớ
136-기업-corporation-Công ty
137-기운-energy-Năng lượng
138-기준-standard-Tiêu chuẩn
139-기초-base-Nền tảng
140-기호-sign -Biểu tượng
141-기혼-matrimony-Kết hôn
142-기회-opportunity-Cơ hội
143-기후-climate-Khí hậu
144-긴장감-tension-Căng thẳng
145-길가-roadside-Lề đường
146-길이-length-Chiều dài
147-김장-kimchi-making for winter-Kim
148-깊이-deeply-Độ sâu
149-껍질-skin-Vỏ
150-꼬리-tail-Đuôi
151-나들이-outing-Chuyến đi chơi
152-나머지-the rest-Phần còn lại
153-나물-greens-Herb
154-난방-heating-Hệ thống sưởi
155-남녀노소-men & women of all ages-Trẻ và già
156-남녀평등-gender equality-Bình đẳng giới
157-내기-betting-Đặt cược
158-내용물-contents-Nội dung
159-냉방병-air-conditioningitis-Điều hòa
160-노동-labor-Lao động
161-노력-effort-Nỗ lực
162-노선-route-Tuyến đường
163-노약자-the old and infirm-Người già
164-녹음-recording-Ghi âm
165-농담-joke-Trò đùa
166-농사-farming-Nuôi trồng
167-농작물-crop-Cắt
168-농춘-farming village-Nông nghiệp
169-높이-height-Chiều cao
170-눈치-sense, wits-Đã chú ý
171-능동적-active-Hoạt động
172-능력-ability-Khả năng
173-다수-many-Nhiều
174-단계-step-Bước
175-단기간-short period of time-Ngắn hạn
176-단속-crackdown-Liên tục
177-단위-unit-Đơn vị
178-단체-organization-Nhóm
179-답변-answer-Trả lời
180-당장-right now-Bây giờ
181-당황-embarrassment-Hoảng loạn
182-대도시-big, major city-Metropolis
183-대량-in quantity-Số lượng lớn
184-대여-rental-Cho thuê
185-대접-reception-Khách sạn
186-대중-the general public-Phổ biến
187-대책-countermeasure-Biện pháp đối phó
188-대출-loan-Khoản vay
189-대표-representative-Đại diện
190-대형-large-Lớn
191-더위-the heat-Nhiệt
192-도구-tool-Công cụ
193-도난-theft-Trộm cắp
194-도서-book-Sách
195-도전-challenge-Thách thức
196-도중-part of the way-Midway
197-독립-independence-Độc lập
198-동굴-cave-Hang động
199-동시-at the same time-Đồng thời
200-동작-motion-Hành động