4

18 0 0
                                    

301-부분-part-Một phần
302-부상-injury-Thương tích
303-부상자-injured person-Bị thương
304-부서-department-Sở
305-부자-rich person-Giàu
306-부작용-side effect-Tác dụng phụ
307-부잣집-rich family-Ngôi nhà giàu có
308-부장-head of department-Giám đốc
309-부정적-negative-Phủ định
310-부주의-carelessness-Bất cẩn
311-분량-amount-Số tiền
312-분리수거-separate collection-Bộ sưu tập được tách riêng
313-분실-loss-Mất
314-분위기-atmosphere-Bầu không khí
315-불경기-depression-Trầm cảm
316-불만-dissatisfaction-Khiếu nại
317-불면증-insomnia-Mất ngủ
318-불빛-light-Ánh sáng
319-불안-uneasiness-Lo âu
320-불안감-anxiety-Lo âu
321-불평-complaint-Khiếu nại
322-불행-misfortune-Unhappiness
323-비교-comparison-So sánh
324-비교적-comparatively-Tương đối
325-비만-obesity-Béo phì
326-비용-cost-Chi phí
327-빚-debt-Nợ
328-사건-incident-Sự kiện
329-사고방식-one's way of thinking-Cách suy nghĩ
330-사교적-sociable-Xã hội
331-사막-desert-Sa mạc
332-사망-death-Cái chết
333-사생활-privacy-Bảo mật
334-사실-fact-Thực tế
335-사업-business-Kinh doanh
336-사은품-free gift-Món quà
337-사정-reason-Xuất tinh
338-사투리-dialect-Phương ngữ
339-사표-resignation-Từ chức
340-사회생활-social life-Đời sống xã hội
341-사회적-social-Xã hội
342-산업-industry-Công nghiệp
343-살림-housekeeping-Salim
344-삶-life-Cuộc sống
345-상금-prize money-Tiền thưởng
346-상담-advice-Tư vấn
347-상대-opponent-Tương đối
348-상대방-the other side-Đối thủ
349-상승-climb-Tăng lên
350-상식-common sense-Ý thức chung
351-상업-commerce-Thương mại
352-상징-symbol-Biểu tượng
353-상태-condition-Tình trạng
354-상표-trademark(TM)-Nhãn hiệu
355-상품권-gift card-Giấy chứng nhận quà tặng
356-상황-situation-Tình huống
357-생김새-features-Giao diện
358-생략-skip-Bỏ học
359-생명-life-Cuộc sống
360-생산-production-Sản xuất
361-생중계-live broadcast-Trực tiếp
362-생필품-daily necessity-Nhu yếu phẩm hàng ngày
363-생활비-living expenses-Chi phí sinh hoạt
364-서랍-drawer-Ngăn kéo
365-서명-signature-Chữ ký
366-선진국-developed country-Quốc gia phát triển
367-선착순-by order of arrival-Đầu tiên đến
368-설득-persuasion-Thuyết phục
369-설명서-instructions-Hướng dẫn
370-설문-survey-Khảo sát
371-성능-performance-Hiệu suất
372-성별-gender-Tình dục
373-성실-faithfulness-Chân thành
374-성인-adult-Người lớn
375-성적-grade-Tình dục
376-성형-plastic surgery-Đúc khuôn
377-세금-tax-Thuế
378-세기-century-Thế kỷ
379-세대-generation-Thế hệ
380-세련-polishing-Tinh lọc
381-세상-the world-Thế giới
382-세월-time-Thời gian
383-소감-thoughts-Ấn tượng
384-소규모-small scale-Nhỏ
385-소득-income-Thu nhập
386-소망-wish-Hy vọng
387-소문-rumor-Tin đồn
388-소비-consumption-Tiêu thụ
389-소수-minority-Dân tộc thiểu số
390-소식-news-Tin tức
391-소원-wish-Mong ước
392-소음-noise-Tiếng ồn
393-소화-digestion-Tiêu hóa
394-속담-proverb-Câu tục ngữ
395-속도위반-speeding-Vi phạm tốc độ
396-속력-speed-Tốc độ
397-손질-trimming-Cắt
398-솜씨-skill-Kỹ năng
399-송금-remittance-Chuyển tiền
400-수다-chatter-Nói chuyện

Topik vocabularyNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ