601-통계-statistics-Thống kê
602-통신-communication-Giao tiếp
603-통증-pain-Đau
604-편식-eat only what one wants-Độc thân
605-평생-whole life-Trọn đời
606-평소-usual (ordinary) day-Thông thường
607-평화-peace-Hòa bình
608-폭설-heavy snow-Tuyết rơi nhiều
609-폭식-binge-Bản lề
610-폭우-heavy rain-Mưa lớn
611-표정-someone's face/expressions-Biểu thức
612-품절-be sold out-Hết hàng
613-피로-tiredness-Mệt mỏi
614-피해-harm damage-Thiệt hại
615-필수-necessariness-Yêu cầu
616-핑계-excuse (for)-Xin lỗi
617-하품-yawn-Ngáp
618-학력-academic ability-Giáo dục
619-학문-study-Học thuật
620-학비-school expenses-Học phí
621-학습-study-Học
622-학자-scholar-Scholar
623-학점-credit-Tín dụng
624-한국학-Koreanology-Nghiên cứu Hàn Quốc
625-한눈-at a glance-Liếc nhìn
626-한숨-sigh-Thở dài
627-한옥-traditional Korean house-Hanok
628-한정식-Korean style meal-Chế độ ăn hạn chế
629-한지-traditional Korean paper-Hanji
630-할부-monthly installment plan-Trả góp
631-항공료-airfare-Vé máy bay
632-해결책-solution-Giải pháp
633-행동-act-Hành vi
634-향기-scent-Hương thơm
635-현대-modern times-Hiện đại
636-현대인-contemporary man-Người đàn ông hiện đại
637-현대적-modern times-Hiện đại
638-현실-reality-Thực tế
639-현장-actual place-Lĩnh vực
640-형태-form -Hình dạng
641-형편-circumstances-Lý do
642-혜택-benefit-Lợi ích
643-호감-a good feeling-Đè bẹp
644-호기심-curiosity-Tò mò
645-호칭-title-Tiêu đề
646-홍보-publicity-PR
647-화재-fire-Lửa
648-환경-environment-Môi trường
649-환기-ventilation-Thông gió
650-환상적-fantastic-Tuyệt vời
651-회비-dues-Phí thành viên
652-회식-get-together-Bữa tối
653-회원-member-Tư cách thành viên
654-회의장-conference hall-Phòng hội thảo
655-회장-president-Chủ tịch
656-효과-effect-Hiệu ứng
657-효율적-efficient-Hiệu quả
658-흥미-interest-Thú vị
659-희망-hope-Hy vọng
660-희생자-victim-Nạn nhân
661-가꾸다-raise-Tu luyện
662-가라앉다-sink-Chậu rửa
663-가리다-hide-Bìa
664-가리키다-piont-Điểm
665-간섭하다-interfere-Interfere
666-갇히다-be shut up-Bị mắc kẹt
667-갈다-change-Đi
668-갈아입다-change-Thay đổi
669-감기다-be twined around-Gió
670-감다-close eyes-Gió
671-감추다-hide-Che giấu
672-갖추다-prepare-Cung cấp
673-갚다-repay-Trả hết
674-개다-clear up-Hãy cởi mở
675-개발하다-develop-Phát triển
676-거두다-harvest, gather-Reap
677-거절하다-refuse-Từ chối
678-거치다-go through-Đi qua
679-건네다-hand, pass-Bàn giao
680-걸다-hang, bet-Hang
681-걸리다-be hung-Lấy
682-겪다-experience-Suffer
683-견디다-bear-Chịu đựng
684-결심하다-decide-Quyết định
685-겹치다-overlap-Chồng chéo
686-고르다-choose-Chọn
687-고민하다-trouble-Lo lắng
688-고생하다-have trouble-Suffer
689-고호하다-accuse-Gosh
690-고치다-repair-Sửa
691-과장하다-exaggerate-Phóng đại
692-괴롭히다-harass-Quấy rối
693-구르다-roll-Cuộn
694-구분하다-divide-Phân biệt
695-구하다-look, find-Tìm kiếm
696-굶다-starve-Chết đói
697-권하다-advise-Đề xuất
698-그만두다-discontinue, resign-Thoát
699-극복하다-overcome-Vượt qua
700-긁다-scratch-Scratch