701-금지하다-prohibit-Cấm
702-긋다-draw-Vẽ
703-기르다-raise-Phát triển
704-기울이다-lean, devote-Nghiêng
705-까다-peel-Fuss
706-깔다-spread out-Lay
707-깨닫다-realize-Nhận ra
708-깨뜨리다-break-Break
709-깨우다-wake up-Thức dậy
710-깨지다-break-Break
711-꺼내다-pull-Đưa ra
712-꽂다-put-Cắm vào
713-꾸미다-decorate-Trang trí
714-꾸짖다-scold-Scold
715-꿈꾸다-dream-Giấc mơ
716-끄다-put out-Thoát
717-끊기다-be cut off-Kết thúc
718-끊다-cut off-Break
719-끊어지다-snap, lose contact with-Bị phá vỡ
720-끌다-pull, lead-Kéo
721-끌리다-drag, be drawn-Bị thu hút
722-끓다-boil-Đun sôi
723-끼어들다-cut in on-Interfere
724-끼우다-put in-Chèn
725-나누다-divide-Chia
726-나뉘다-be divided-Chia
727-나다-grow-Tôi là
728-나서다-take the lead-Đi ra ngoài
729-나아가다-advance-Đi trước
730-나아지다-improve-Tốt hơn
731-나타나다-appear-Xuất hiện
732-날다-fly-Bay
733-날리다-fly-Bay
734-날아가다-fly away/off-Bay đi
735-날아다니다-fly about-Bay
736-날아오르다-fly up-Bay
737-남기다-leave-Rời khỏi
738-남다-be left-Còn lại
739-낫다-recover-Nó tốt hơn
740-낭비하다-waste-Chất thải
741-낮추다-lower-Hạ
742-낳다-give birth to-Sinh con
743-내놓다-put out-Đưa ra
744-내다-give-Đi ra
745-내려다보다-look down-Nhìn xuống
746-내리다-lower, get off-Xuống
747-내버려두다-leave as is-Hãy để một mình
748-내주다-give, offer-Indwell
749-내쫓다-kick sb out, dismiss-Trục xuất
750-널다-hang-Hãy di chuyển
751-넓히다-widen-Mở rộng
752-넘기다-hand over-Bàn giao
753-넘어가다-cross, pass-Đi qua
754-넘치다-overflow-Tràn
755-넣다-put sth in/into sth-Đặt vào
756-녹다-melt-Hòa tan
757-놀리다-tease-Hãy vui vẻ
758-높이다-increase-Chiều cao
759-놓다-lay, put-Đặt
760-놓이다-lay on, feel easy about-Đặt
761-놓치다-miss-Hoa hậu
762-눕히다-lay sb down-Nằm xuống
763-늘리다-increase-Tăng
764-늘어나다-stretch-Phát triển
765-늘어서다-line up-Lót lên
766-늙다-be (get) old-Già đi
767-늦추다-delay-Chậm lại
768-다가오다-approach-Phương pháp tiếp cận
769-다녀가다-come by-Đi tới
770-다듬다-trim-Cắt
771-다루다-treat-Điều trị
772-다리다-iron-Twitter
773-다투다-quarrel-Contend
774-달다-hand, put up-Ngọt ngào
775-달라지다-change-Thay đổi
776-달려가다-dash-Chạy
777-달아나다-escape-Flee
778-닳다-wear out/down-Mang đi
779-담기다-be filled with-Thêm
780-담다-put sth in-Chứa
781-담당하다-take charge of-Chịu trách nhiệm
782-당기다-pull, draw-Vẽ
783-당하다-suffer-Suffer
784-닿다-touch-Phạm vi tiếp cận
785-대다-touch, supply-Lớn
786-대신하다-replace-Thay thế
787-대하다-face, treat-Điều trị
788-던지다-throw-Ném
789-덜다-lessen-Loại bỏ
790-덮이다-be covered with-Bìa
791-데다-burn oneself-Dada
792-데려오다-bring-Mang theo
793-데우다-heat up-Ấm áp
794-데치다-blanch -Ra ngoài
795-도망가다-make one's getaway-Chạy đi
796-돌다-turn-Vòng
797-돌려보내다-return-Trở lại
798-돌려주다-give back-Trả lại
799-돌리다-turn, work-Xoay
800-돌보다-look after-Chăm sóc