801-돌아다니다-get around-Đi xung quanh
802-돌아보다-look back-Nhìn lại
803-돌아서다-turn away-Quay lại
804-되돌리다-restore-Hoàn nguyên
805-되돌아보다-look back-Nhìn lại
806-되살아나다-revive-Hồi sinh
807-두다-put-Đặt
808-두려워하다-be afraid of-Sợ
809-둘러보다-look around-Nhìn xung quanh
810-뒤떨어지다-fall behind-Rơi phía sau
811-뒤집다-upset, flip over-Overturn
812-드러나다-reveal itself-Được tiếp xúc
813-들다-hold-Giữ
814-들르다-drop by-Dừng lại
815-들리다-be heard-Được nghe
816-들어서다-go in, go up-Nhập
817-들어주다-grant-Lắng nghe
818-들여다보다-look into-Peer
819-들이다-let sb into-Nhập
820-따다-pick-Chọn
821-따라다니다-follow-Theo dõi
822-따르다-follow-Theo dõi
823-따지다-nitpick-Chọn
824-때리다-hit-Lượt truy cập
825-떠나다-leave-Rời khỏi
826-떠오르다-rise up-Nổi lên
827-떠올리다-recall-Hãy đến với tâm trí
828-떨리다-shake-Bộ quần áo
829-떨어뜨리다-drop by-Thả
830-떨어지다-fall behind-Mùa thu
831-떼다-take sth off-Xóa
832-뚫다-dig-Pierce
833-뛰어가다-run-Chạy
834-뛰어나다-outstanding-Excel
835-뛰어내리다-jump-Jumble
836-뛰어넘다-jump over-Bước nhảy
837-뛰어다니다-run around-Chạy
838-뛰쳐나가다-run out-Chạy ra
839-뜨거워지다-become hot-Nóng lên
840-뜨다-float-Đan
841-뜯다-tear off-Rip
842-뛰다-run-Chạy
843-마련하다-prepare-Sắp xếp
844-마무리하다-finish-Kết thúc
845-마음먹다-make up one's mind-Tâm trí
846-마주치다-come across-Gặp
847-막다-block up-Dừng lại
848-막히다-be clogged with-Bị chặn
849-말리다-dry-Khô
850-맛보다-taste-Hương vị
851-망가뜨리다-break down-Break
852-망가지다-be destroyed-Có mùi hôi
853-망설이다-hesitate-Khao khát
854-망치다-spoil-Hủy hoại
855-망하다-go under-Mùa thu
856-맞추다-adjust-Khớp
857-맞히다-guess right-Gặp
858-맡기다-leave, check-Ủy thác
859-맡다-smell-Lấy
860-맡다-take on-Lấy
861-매다-tie up-Hang
862-맺다-bear, pay off-Kết luận
863-머무르다-stay-Ở lại
864-머뭇거리다-hesitate-Khao khát
865-먹히다-be eaten-Ăn
866-멈추다-stop-Dừng lại
867-멍들다-get a bruise-Vết bầm tím
868-메다-choke-Mad
869-모색하다-seek-Tìm kiếm
870-모으다-gather-Thu thập
871-모자라다-be short of-Ngắn
872-모집하다-recruit-Tuyển dụng
873-몰다-steer-Drive
874-몰라보다-fail to recognize-Không biết
875-몰려들다-crowd into/around-Bầy
876-몰리다-be cornered-Rush
877-무너지다-collapse-Thu gọn
878-무서워하다-fear-Sợ
879-묵다-stay-Ở lại
880-묶다-tie up-Tie
881-묻히다-dredge-Chôn cất
882-물다-bite-Cắn
883-물러서다-step back-Lùi lại
884-물려주다-bequeath-Bàn giao
885-물리다-be bitten-Bit
886-미끄러지다-slip on-Trượt
887-미루다-postpone-Bỏ đi
888-미치다-reach-Tôi điên.
889-믿다-believe-Tin
890-밀다-push-Đẩy
891-밀려오다-crowd into-Quay lại
892-바뀌다-be changed-Thay đổi
893-바닥나다-run out-Rơi ra
894-바라보다-look at-Nhìn kìa
895-바로잡다-straighten-Thẳng
896-바르다-cover-Hãy đúng
897-반영하다-reflect-Phản ánh
898-반짝이다-glitter-Tỏa sáng
899-반하다-fall in love-Lie
900-받아들이다-accept-Chấp nhận