11

1 0 0
                                    

1001-쏘다-shoot-Bắn
1002-쏟아지다-pour-Đổ
1003-쓰러지다-collapse-Mùa thu
1004-쓸다-sweep-Quét
1005-씌우다-cover-Đặt lên
1006-씻기다-be washed, wash-Rửa
1007-아끼다-save, use-Phụ tùng
1008-안기다-hug-Embrace
1009-앉히다-sit-Ngồi
1010-알아듣다-understand-Hiểu
1011-알아맞히다-guess right-Đoán
1012-알아보다-check-Biết
1013-알아주다-recognize-Biết
1014-앞당기다-advance-Advance
1015-앞두다-have sth ahead-Phía trước
1016-야단맞다-be scolded roundly-Tôi bị lừa.
1017-야단치다-give a good scolding-Scoff
1018-어기다-break-Break
1019-어울리다-match-Suit
1020-얻다-get-Nhận
1021-얻어먹다-beg one's food-Cắn
1022-얼다-freeze-Đóng băng
1023-얼리다-freeze-Đóng băng
1024-없애다-remove-Loại bỏ
1025-엎드리다-face down-Ngã xuống
1026-여기다-consider-Đây.
1027-여쭈다-ask-Đố vui
1028-연기하다-postpone-Hoãn lại
1029-연장하다-extend-Mở rộng
1030-염려하다-worry about-Lo lắng
1031-예상하다-anticipate-Dự đoán
1032-예측하다-predict-Dự đoán
1033-오가다-come and go-Hãy đến và đi
1034-오르내리다-go up and down-Lên và xuống
1035-오르다-climb up-Tăng lên
1036-올리다-raise-Nâng cao
1037-옮기다-move-Di chuyển
1038-외우다-memorize-Ghi nhớ
1039-외치다-cry out-Shout
1040-위하다-care for-Thiết lập
1041-응모하다-enter for-Áp dụng
1042-의심하다-doubt-Nghi ngờ
1043-의하다-by -Chăm sóc
1044-이기다-win-Thắng
1045-이끌다-lead-Chì
1046-이동하다-move-Di chuyển
1047-이루다-make-Đạt được
1048-이루어지다-be achieved-Hãy hoàn thành
1049-이름나다-well-known-Tôi tên là.
1050-이어지다-continue-Thành công
1051-이해하다-understand-Hiểu
1052-익다-boil, grow-Ripen
1053-익히다-boil -Ripen
1054-인상하다-raise-Nâng cao
1055-인정받다-get recognized-Được công nhận
1056-인정하다-acknowledge-Thừa nhận
1057-인하다-be caused by-Ina
1058-일어나다-get up-Thức dậy
1059-일으키다-raise sb up-Nâng cao
1060-읽히다-be read, read-Đã đọc
1061-입히다-dress-Mặc quần áo
1062-잇다-connect-Ở bên nhau
1063-자라다-grow up-Phát triển
1064-작아지다-become smaller-Thu nhỏ hơn
1065-잘되다-go on well-Tốt
1066-잠그다-lock-Khóa
1067-잠기다-be locked-Khóa
1068-잠들다-fall asleep-Ngủ thiếp đi
1069-잡다-catch-Bắt
1070-잡수다-eat-Ăn
1071-잡아먹다-prey on-Ăn
1072-잡히다-be caught-Bị bắt
1073-재우다-put/send sb to bed-Đặt lên
1074-적립되다-earn-Được ghi có
1075-적히다-be written down-Viết
1076-전달하다-deliver-Chuyển tải
1077-전망하다-rake, prospect-Xem
1078-전하다-deliver-Chuyển tải
1079-접다-fold-Gấp
1080-접히다-be folded-Gấp
1081-젓다-stir-Khuấy
1082-정리하다-tidy-Sắp xếp
1083-젖다-get wet-Ướt
1084-제공되다-be offered-Được cung cấp
1085-제외하다-exclude-Loại trừ
1086-제출하다-submit-Gửi
1087-조르다-pester-Bị trói
1088-졸다-doze-Ngủ
1089-졸리다-sleepy-Ngủ
1090-좁히다-narrow-Thu hẹp
1091-주고받다-exchange-Trao đổi
1092-주어지다-be given-Được cho
1093-죽이다-kill-Giết
1094-줄어들다-decrease-Thu nhỏ
1095-줄이다-reduce-Giảm
1096-줍다-pick up-Đón
1097-중단하다-stop-Gián đoạn
1098-지나가다-pass by-Băng qua
1099-지나치다-pass by-Quá liều
1100-지내다-live-Chi tiêu

Topik vocabularyNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ