1401-멀리-far-Xa
1402-모처럼-after a long time-Như mọi khi
1403-몰래-secretly-Bí mật
1404-몹시-extremely-Khủng khiếp
1405-무사히-safely-An toàn
1406-무조건-unconditional-Vô điều kiện
1407-무척-very-Rất
1408-미리-beforehand-Trước
1409-및-and-Và
1410-바로-just, straight-Đúng
1411-반드시-surely-Hãy chắc chắn
1412-방금-just now-Vừa nãy
1413-벌써-already-Đã
1414-변함없이-still-Luôn luôn
1415-별로-not much-Không nhiều
1416-비록-even though-Mặc dù
1417-빠짐없이-no exception-Không có ngoại lệ
1418-살며시-lightly-Nhẹ nhàng
1419-살짝-slightly-Nhẹ nhàng
1420-상당히-considerably-Công bằng
1421-서서히-slowly-Từ từ
1422-설마-surely-Không bao giờ
1423-솔직히-honestly-Thành thật mà nói
1424-수시로-frequently-Theo thời gian
1425-스스로-by oneself-Bản thân bạn
1426-슬쩍-stealthily-Peek
1427-실제로-really-Thật ra
1428-실컷-as much as one likes-Trái tim
1429-심지어-even -Ngay cả
1430-쓸데없이-to no purpose-Vô ích
1431-아까-a while ago-Trước
1432-아무튼-anyway-Dù sao đi nữa
1433-약간-a little-Ít
1434-어느새-before I knew it-Bằng mọi cách
1435-어쨌든-anyway-Dù sao đi nữa
1436-어쩌다가-by chance-Cách
1437-어쩌면-maybe-Có thể
1438-어쩐지-somehow-Hơi
1439-어차피-after all-Dù sao đi nữa
1440-억지로-against one's will-Mạnh mẽ
1441-언젠가-sometime-Một ngày nào đó
1442-얼른-quickly-Thôi nào.
1443-여전히-still-Vẫn
1444-역시-as expected-Quá
1445-영원히-forever-Mãi mãi
1446-오히려-rather-Thay vào đó
1447-온통-all-Tất cả
1448-완전히-completely-Hoàn toàn
1449-왜냐하면-because-Vì
1450-왠지-somehow-Bằng cách nào đó
1451-우연히-accidentally-Tình cờ
1452-워낙-very-Wanak
1453-원래-naturally-Bản gốc
1454-의외로-unexpectedly-Đáng ngạc nhiên
1455-이따-later-Ita
1456-이따금-sometimes-Thỉnh thoảng
1457-이리-here-Lại đây.
1458-이리저리-here and there-Tới và fro
1459-이만-now-Iman
1460-이만큼-this much-Điều này nhiều
1461-이미-already-Đã
1462-일부러-on purpose-Cố tình
1463-자세히-in detail-Tìm hiểu thêm
1464-잔뜩-heavily-Bunch
1465-잘못-fault-Sai
1466-잠시-for a moment-Trong một thời gian
1467-저절로-by itself-Một cách tự nhiên
1468-적어도-at least-Ít nhất
1469-절대로-never-Không bao giờ
1470-점점-gradually-Bắt
1471-정말로-truly-Thật đấy
1472-정성껏-with one's whole heart-Chân thành
1473-정확히-exactly-Chính xác
1474-제대로-properly-Đúng
1475-제발-for goodness' sake-Làm ơn
1476-제법-quite-Công thức
1477-조만간-soon-Sớm thôi
1478-좀처럼-rare-Hiếm khi
1479-종종-occasionally-Thường xuyên
1480-줄곧-continuously-Tất cả các cách
1481-즉-in other words-Đó là
1482-차라리-rather-Thay vào đó
1483-차차-gradually-Cha Cha
1484-최소한-minimum-Ít nhất
1485-틀림없이-certainly-Không nghi ngờ gì
1486-하도-too much-Hạ
1487-하루빨리-as soon as possible-Càng sớm càng tốt
1488-하루하루-everyday-Mỗi ngày
1489-하마터면-almost-Hump
1490-한까번에-all together-Tại một
1491-한참-quite a while-Dài
1492-한창-at the height-Đầy
1493-한편-meanwhile-Trong khi đó
1494-함부로-thoughtlessly-Lạm dụng
1495-해마다-annually-Hàng năm
1496-혹시-by any chance-Có thể
1497-활짝-wide open-Mở
1498-훨씬-a lot-Nhiều
1499-흔히-often-Thường xuyên
1500-힘껏-with all one's strength-Càng khó càng tốt