Du Học Hàn Quốc

1.2K 33 5
                                    

Nếu các bạn muốn tham gia Tuyển Sinh thì đăng kí tại đây nhé :
https://duhocchd.edu.vn/du-hoc-han-quoc.html?gclid=Cj0KCQjw9LPYBRDSARIsAHL7J5nXHM0bxOd0ijUiCWIPFy2rRV4h-pHGJ91QNoJclYUXEDge3Ha_YeIaAmxzEALw_wcB
___________________________
Các điều kiện cần thiết Để Đi Du Học Hàn Quốc :
1 . Khi mọi người tốt nghiệm cấp 3 có thể sẽ đi Du Học được .
사람들은 고등학교에 다닐 때 해외 유학을 할 수 있습니다.
salamdeul-eun godeunghaggyoe danil ttae haeoe yuhag-eul hal su issseubnida.
2. Bảng điểm cao 1 chút ( vì bên hàn quốc có trường hợp du học sinh VN không học mà bỏ chốn nên Đại Xứ Quán ưu tiên cho bạn nào có thang điểm cao 1 chút )
약간 높은 점수
yaggan nop-eun jeomsu
3. Các bạn không cần có bằng Tiếng Anh hoặc Tiếng Hàn vẫn có thể đi Du Học ( nhưng phải tốn 1 số tiền kha khá)
영어 나 한국어로 공부할 필요가 없습니다.
yeong-eo na hangug-eolo gongbuhal pil-yoga eobs-seubnida.
4. Khi qua Hàn các bạn cần phải biết 1 chút Tiếng Hàn ( vì trước khi qua Hàn các bạn sẽ có 1 cuộc phỏng vấn , khi mà qua hàn rồi các bạn sẽ đở bở ngỡ hơn)
용접 할 때 당신은 조금 한국을 알 필요가있다.
yongjeob hal ttae dangsin-eun jogeum hangug-eul al pil-yogaissda.
________________
Học Phí ?
-TĐH ngoại ngữ HQ là 330 man won .
( 330 man won=66 triệu vnđ ) 1 học ký
Tuy nhiên mỗi khoa mỗi trường đều khác nhau nên mình chỉ đưa ra mức giá tương dương .
Nếu các bạn chưa biết một chút tiếng hàn nào thì đừng buồn trước hết các bạn nên vào Viện Ngôn Ngữ trước sau đó biết 1 chút tiếng Hàn rồi mới học Đại Học .
+ Các giá trị học phí nhân với 1000. Ví dụ: Học phí của Kaya University gi 5,496 thì bằng 5,496 * 1000 = 5,496,000 Won/năm.
( phần này hơi dài nên các bạn có thể lướt qua .. đây chỉ là 1 số trường mình lập ra thôi chứ còn nhiều lắm )
Kaya University 5,496 5,496 0 0 0 0
– Kaya University (Gimhae) 6,627 5,934 7,187 0 0 0
– Gachon University 8,209 7,113 8,241 9,16 9,076  . 8,914
– Catholic Kwandong University 6,975 6,157 7,681 8,217 8,137 9,850
– Catholic University 6,907 6,122 7,453 8,562 8,284 0
– Catholic University – 2nd Campus 8,089 0 8,089 0 0 0
– Catholic University – 3rd Campus 6,122 6,122 0 0 0 0
– Methodist Theological University 5,994 5,994 0 0 0 0
– Kangnam University 7,414 6,806 0 9,221 9,122 0
– Wonju University 4,215 3,488 4,296 5,042 4,616 7,966
– Wonju National University : 2nd Campus 4,388 3,488 4,298 5,397 4,616 0
– Kangwon University 4,050 3,426 4,250 4,575 4,438 5,758
– Kangwon University: 2nd Campus 4,242 3,426 4,202 4,581 4,438 0
– Konkuk University 8,132 6,782 8,106 9,101 9,273 10,180
– Konkuk University (Local) 7,796 6,700 7,958 9,037 8,983 0
– Konyang University 6,267 5,912 6,735 6,680 7,151 0
– Kanyang University – 2nd Campus 7,185 5,736 7,081 0 7,244 9,546
– Kanye Cyber University 2,450 2,450 0 0 0 0
– Kyonggi University 7,293 6,446 7,849 7,969 8,326 0
– Kyonggi University – 2nd Campus 6,865 6,452 0 8,326 0 0
– Kyungnam University of Science and Technology 3,772 3,432 3,763 4,119 3,993 0
– Kyungnam University 6,399 5,644 6,481 7,482 7,500 0
– Kyungdong University 6,480 5,636 7,260 7,360 6,973 0
– Kyungdong University – Second Campus 7,318 6,820 7,660 8,344 7,866 0
– Kyungdong University: 3rd Campus 8,494 0 8,494 0 0 0
– Kyungdong University: 4th Campus 6,850 6,353 0 7,860 7,860 0
– Kyungpook National University 4,308... 3,580... 4,486... 4,705... 4,676.. 5,331
– Gyeongsang University 3,925 3,266 4,129 4,416 4,330 5,864
– Kyungsung University 6,474 5,484 7,002 7,340 7,498 0
– Kyungwoon University 7,477 6,060 7,931 8,012 7,960 0
– Kyungin University of Education 3,189 3,189 0 0 0 0
– Kyungil University 7,107 5,621 7,660 8,095 7,660 0
– Gyeongju University 6,724 6,150 7,589 8,363 8,112 0
– Kyunghee University 7,664 6,384 8,112 8,459 8,580 9,909
– Kyung Hee Cyber University 2,772 2,771 0 0 2,787 0
– Keimyung University 7,141 5,995 7,874 8,555 8,244 9,856
– Korea University 8,200 7,151 8,612 8,928 9,680 12,414
– Korea University (Sejong) 8,102 7,120 8,758 8,402 9,680 0
– Korea Cyber University 2,177 2,172 0 0 2,198 0
– Kosin University 6,591 5,798 6,981 7,454 0 9,410
– Gongju National University of Education 3,424 3,424 3,424 3,424 0 0
– Kongju National University 3,829 3,214 3,856 4,171 4,230 0
– Kwangshin University 5,998 5,627 0 7,152 0 0
– Kwangwoon University 7,804 6,867 7,509 7,514 8,542 0
– Catholic University of Guangzhou 0 0 0 0 0 0
– Gwangju Institute of Science and Technology 2,060 0 2,060 0 2,060 0
– Gwangju National University of Education 3,477 3,476 3,478 3,476 0 0
– Gwangju University 6,476 6,016 6,972 7,005 6,970 0
– Gwangju Women's University 6,259 5,568 6,772 6,424 0 0
– Kookmin University 7,802 6,814 7,879 8,984 8,648 0
– International Cyber University 2,564 2,431 0 3,028 0 0
– Kunsan National University 3,916 3,327 3,928 4,180 4,249 0
– Christ University 6,498 6,310 0 8,078 0 0
– Far Eastern University 7,303 6,421 7,643 7,939 8,108 0
– Global Cyber University 2,439 2,444 0 2,417 0 0
– Geumgang University 6,564 6,564 0 0 0 0
– Kumho University 3,770 3,406 3,542 0 3,798 0
– Kimcheon University 6,956 6,520 7,098 7,272 7,272 0
– Flower University 7,011 6,618 7,796 0 0 0
– Nazareth University 7,125 6,651 8,009 8,012 0 0
– Nambu University 6,486 5,763 6,499 7,056 7,056 0
– Namseoul University 7,820 7,114 9,042 8,521 8,384 0
– Dankook University 8,005 6,925 8,521 9,105 8,922 0
– Dankook University: 2nd Campus 8,116 6,771 8,721 8,496 8,848 10,342
– Catholic University of Daegu 7,077 5,812 7,799 8,582 7,960 9,610
– Daegu Gyeongbuk Institute of Science and Technology 0 0 0 0 0 0
– Daegu Education University 3,604 3,604 3,604 3,604 0 0
– Daegu University 6,807 5,787 7,423 8,232 8,014 0
– Daegu Cyber University 2,414 2,413 2,408 0 2,464 0
– Daegu University of Arts 8,205 0 0 8,205 0 0
– Daegu Foreign Language University 5,226 5,226 0 0 0 0
– Daegu Han University 7,128 5,711 7,485 7,670 7,776 9,260
– University instead 6,328 5,910 0 7,216 0 0
– Catholic University of Daejeon 5,760 5,760 0 0 0 0
– Daejeon University 7,208 6,570 7,521 7,688 7,930 9,350
– Daejeon Theological University 5,956 5,956 0 0 0 0
– Daejin University 7,161 6,146 7,484 8,118 8,118 0
– Duksung Women's University 6,973 6,038 7,867 8,454 8,370 0
– Dongguk University 7,936 6,938 8,384 8,769 9,160 0
– Dongguk University (Gyeongju) 7,758 6,938 8,189 8,776 9,136 9,784
– Dongduk Women's University 7,363 6,026 7,715 8,720 0 0
– Dongmyung University 6,835 5,649 7,336 7,607 7,738 0
– Dongseo University 6,753 5,826 7,584 7,315 7,584 0
– Dongshin University 6,557 5,768 6,769 7,025 7,170 8,520
– Dong-A University 6,699 5,743 6,776 7,418 7,744 9,734
– Dongyang University 6,677 5,648 7,464 7,478 7,384 0
– Dong Eui University 6,462 5,462 6,597 7,018 7,454 8,128
– Digital Seoul Culture and Art University 2,620 2,608 2,700 2,629 2,617 0
– Luther University 6,300 6,300 0 0 0 0
– Myongji University 9,108 0 8,240 9,421 9,182 0
– Myongji University – 2nd Campus 6,770 6,770 0 0 0 0
– Mokwon University 7,201 6,400 7,159 7,965 8,050 0
– Mokpo Catholic University 6,452 5,643 6,812 0 0 0
– Mokpo National University 3,892 3,447 4,087 4,151 4,244 0
– Mokpo Maritime University 3,466 0 0 0 3,466 0
– Pai Jae University 7,091 6,461 7,275 8,028 8,028 0
– Baekseok University 7,664 6,960 8,360 8,980 0 0
– Pukyong National University 4,043 3,406 4,109 4,263 4,357 0
– Catholic University of Busan 6,732 5,909 6,972 0 7,600 0
– Busan National University of Education 3,024 3,024 3,024 3,024 0 0
– Pusan National University 4,238 3,435 4,416 4,736 4,728 0
– Busan Digital University 2,420 2,420 0 0 0 0
– Pusan University of Foreign Studies 5,995 5,803 6,656 6,811 7,773 0
– Busan Jinshin University 5,832 5,832 0 0 0 0
– Cyber Hankuk University of Foreign Studies 2,764 2,764 0 0 0 0
– Sahmyook University 7,746 6,862 7,980 8,763 8,270 0
– Sangmyung University 7,685 6,747 8,076 9,236 8,692 0
– Sangmyung University (Cheonan) 8,023 6,764 8,124 8,547 8,424 0
– Sangji University 6,928 6,182 7,294 7,339 7,878 9,654
– Sogang University 7,937 7,223 8,436 0 9,386 0
– Seokyeong University 7,749 6,646 7,700 8,659 8,360 0
– Seonam University 6,943 5,530 7,256 6,452 7,200 9,900
– Seonam University – 2nd Campus 6,097 5,530 6,896 6,601 7,182 0
– Seoul National University of Science and Technology 5,399 4,540 5,540 5,619 5,516 0
– Seoul National University of Education 3,088 3,088 0 0 0 0
– Seoul Christian University 7,115 6,551 0 8,279 0 0
– Seoul National University 5,964 4,976 6,148 7,446 6,040 9,893
– Seoul Digital University 2,100 2,101 0 2,098 0 0
– Seoul Cyber University 2,708 2,707 0 2,646 2,733 0
– University of Seoul 2,390 2,044 2,409 2,919 2,701 0
– Seoul Theological University 6,794 6,508 0 8,274 0 0
– Seoul Women's University 7,502 6,790 8,139 9,234 0 0
– Seoul Jangshin University 7,615 6,836 0 9,760 0 0
= Các trường điều có các khoa như sau
+ Nhân Văn và Khoa Học Xã Hội
+ Khoa Học Tự Nhiên
+Nghệ Thuật Và Giáo Dục
+ Y học
Nếu các bạn muốn học nghề tại Hàn Quốc thì vào đây nhé !!
( có ai muốn vào trường SoPa của Út Vàng ko nè ? )
HÀN QUỐC KNET – KOREA.NET.VN
_________________________
읽어 주셔서 감사합니다.
ilg-eo jusyeoseo gamsahabnida.
Cảm ơn mọi người vì đã đọc .
💕💕💕💕💕💕💕💕💕💕

[ Korea ] • Du Học Hàn Quốc •Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ