CÁC TỪ BẮT ĐẦU = SỐ 6
7、"6"开头
609:到永久。(Dào yǒngjiǔ.) – Đến vĩnh viễn
6120:懒得理你。(Lǎndé lǐ nǐ.) – Rảnh thì quan tâm đến em
6785753:老地方不见不散。(Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.) – Chỗ cũ không gặp không về
6868:溜吧溜吧。(Liū ba liū ba.) – Lưu lại lưu lại
687:对不起。(Duìbùqǐ.) – Xin lỗi
6699:顺顺利利 (Shùn shùnlì lì) – Thuận lợi thuận lợiCÁC TỪ BẮT ĐẦU = SỐ 7
8、"7"开头
70345:请你相信我。(Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.) – Mong em hãy tin anh
706:起来吧。(Qǐlái ba.) – Dậy thôi
70626:请你留下来。(Qǐng nǐ liú xiàlái.) – Mong em hãy ở lại
7087:请你别走。(Qǐng nǐ bié zǒu.) – Mong em đừng đi
70885:请你帮帮我。(Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.) – Mong em giúp anh
721:亲爱你。(Qīn'ài nǐ.) – Em yêu
729:去喝酒。(Qù hējiǔ.) – Đi uống rượu
7319:天长地久。(Tiānchángdìjiǔ.) – Thiên trường địa cửu
737420:今生今世爱你。(Jīnshēng jīnshì ài nǐ.) – Kiếp này đời này yêu anh
73807:情深怕缘浅。(Qíng shēn pà yuán qiǎn.) – Xa mặt cách lòng
740:气死你。(Qì sǐ nǐ.) – Tức anh chết được
7408695:其实你不了解我。(Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.) – Kỳ thực anh không hiểu em
74520:其实我爱你。(Qíshí wǒ ài nǐ.) – Thực ra anh yêu em
74074:去死你去死。(Qù sǐ nǐ qù sǐ.) – Em đi chết đi
74839:其实不想走。(Qíshí bùxiǎng zǒu.) – Thực ra không muốn đi
756:亲我啦。(Qīn wǒ la.) – Thân em đi
765:去跳舞。(Qù tiàowǔ.) – Đi khiêu vũ
770880:亲亲你抱抱你。(Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.) – Thân em, yêu em
7731:心心相印。(Xīnxīnxiāngyìn.) – Tâm tâm tương âm
7752:亲亲吾爱。(Qīn qīn wú ài.) – Thân Thân Ngô Ái
77543:猜猜我是谁。(Cāi cāi wǒ shì shuí.) – Đoán xem anh là ai
77895:紧紧抱着我。(Jǐn jǐn bàozhe wǒ.) – Từ từ ôm em
786:吃饱了。(Chī bǎole.) – Ăn no rồi
7998:去走走吧。(Qù zǒu zǒu ba.) – Đi bộ đi
70345:请你相信我。(Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.) – Mong em hãy tin anh
780:牵挂你。(Qiānguà nǐ.) – Lo lắng cho em
706519184:请你让我依靠一辈子。(Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.) – Mong em hãy tựa vào anh cả đời này
7708801314520:亲亲你抱抱你一生一世我爱你。(Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.) – Thân em ôm em yêu em cả đời cả kiếpCÁC TỪ BẮT ĐẦU = SỐ 8
9、"8"开头
8006:不理你了。(Bù lǐ nǐle) – Không quan tâm đến em
8013:伴你一生。( Bàn nǐ yīshēng.) – Bên em cả đời
8074:把你气死。(Bǎ nǐ qì sǐ.) – Làm em tức điên
8084:BABY。- Em yêu
81176在一起了。(Zài yīqǐle.) – Bên nhau
82475:被爱是幸福。(Bèi ài shì xìngfú.) – Yêu là hạnh phúc
825:别爱我。(Bié ài wǒ.) – Đừng yêu anh
837:别生气. (Bié shēngqì.) – Đừng giận
8384:不三不四。(Bù sān bù sì.) – Bất tam bất tứ
85941:帮我告诉他。(Bāng wǒ gàosù tā.) – Giúp em nói với anh ý
860:不留你。(Bù liú nǐ.) – Đừng níu kéo anh
865:别惹我。(Bié rě wǒ.) – Đừng làm phiền anh
8716:八格耶鲁。(Bā gé yélǔ.) – Bát Cách Gia Lỗ
88:Bye Bye。- Xin chào
8834760:漫漫相思只为你。(Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.) – Tương tư chỉ vì em
898:分手吧。(Fēnshǒu ba.) – Chia tay điCÁC TỪ BẮT ĐẦU = SỐ 9
10、"9"开头
902535:求你爱我想我。(Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.) – Mong em yêu em nhớ em
9089:求你别走。(Qiú nǐ bié zǒu.) – Mong em đừng đi
910:就依你。(Jiù yī nǐ) – Chính là em
918:加油吧。(Jiāyóu ba.) – Cố gắng lên
920:就爱你。(Jiù ài nǐ.) – Yêu em
9213:钟爱一生。(Zhōng'ài yīshēng.) – Yêu em cả đời
9240:最爱是你。(Zuì ài shì nǐ.) – Yêu nhất là em
930:好想你。(Hǎo xiǎng nǐ.) – Hình như em
[93110:好想见见你。(Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.) – Hình như gặp em
940194:告诉你一件事。(Gàosù nǐ yī jiàn shì.) – Muốn nói với em 1 việc
95:救我。(Jiù wǒ.) – Cứu anh
987:对不起。(Duìbùqǐ.) – Xin lỗi
9908875:求求你别抛弃我。(Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.) – Mong anh đừng bỏ rơi em
Khuyến mãi một kiểu Pass nè: 5S5S52S= Tôi đẹp, tôi đẹp, tôi đẹp nhất. Haha
YOU ARE READING
Ý Nghĩa Các Con Số Khi Ghép Lại! Trong Tiếng Trung
РазноеNày là ý nghĩa những con số trong tiếng Trung. Ghép lại nghe rất hay nên mình coppy lại để sử dụng thôi.