HUNG HERO NEW PRO korea full

142 1 0
                                    

© Copyright Tài liệu tiếng Hàn by HUNG HERO 01297992323 . HUNGHERO.WAP.SH Onile mobile nha !

**@@****@@****@@****@@**

(^__^)**@@** Tự giới thiệu bản thân

- 안녕하세요 /an-nhyong-ha-sê-yô/ : xin chào

- 이름 /i-rưm/ : tên

- 저 /cho/ : em, con, cháu... (ngôi thứ nhất số ít, dùng khi nói với người lớn hơn mình)

- 오빠 /ô-pa/ : anh trai

- 동생 /tông-seng/ : em ruột

- 형님 /hyong-nim/ : chị dâu

- 발음 /ba-rưm/ : phát âm

- 어렵다 /o-ry-ớp-tà/ : khó

- 그렇다 /kư-ro-thà/ : như thế

- 한국이름 /han-kúc-i-rưm/ : tên Hàn Quốc

- 짓다 /chít-ta/ : đặt (tên)

(^__^)**@@** Chào hỏi

- 안녕하다 /an-nhyong-ha-ta/ : xin chào

- 우리 /u-ri/ : chúng ta, chúng tôi

- 며느리 /myo-nư-ri/ : con dâu

- 처음 /chơ-ưm/ : đầu tiên

- 뵈다 /boe-ta/ : gặp

- 어서 /o-so/ : mời, giục ai làm gì

- 오다 /ô-ta/ : đến

- 반갑다 /ban-kap-ta/ : vui mừng

- 자다 /cha-tà/ : ngủ

- 주무시다 /chu-mu-si-tà/ : ngủ (dạng kính trọng của 자다)

- 응 /ưng/ : ừ (Là cách nói thân mật với bạn bè hay người nhỏ tuổi hơn mình)

- 얼른 /ol-lưn/ : mau, nhanh

- 아침식사 /a-trim-síc-sa/ : bữa sáng

- 준비하다 /chun-bi-ha-tà/ : chuẩn bị

- 알겠습니다 /al-kết-sưm-ni-tà/ : con (em, cháu...) biết rồi ạ

(^__^)**@@** Số đếm, tuổi tác

- 날 /nal/ : ngày

- 몇 /miết/ : mấy

- 시 /si/ : giờ

- 일어나다 /i-ro-na-tà/ : thức dậy, đứng dậy

- 아침 /a-trim/ : buổi sáng (점심 /chơm-sim/: buổi trưa; 저녁 /cho-nyok/ : buổi tối)

- 7-일곱 /il-kốp/ : 7

- 보통 /bô-thông/ : bình thường, thông thường

- 자다 /cha-tà/ : ngủ. (dạng kính trọng của 자다 là 주무시다)

- 부모님 /bu-mô-nim/ : Bố mẹ

- 일찍 /il-chích/ : sớm

- 늦다 /nứt-tà/ : muộn

- 밤 /bam/ : ban đêm

- 12-열 둘 /yol-tul/ : 12

- 쯤 /chưm/ : khoảng

- 그럼 /kư-rom/ : vậy thì

- 오늘 /ô-nưl/ : hôm nay

- 올해 /ôl-he/ : năm nay

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Oct 02, 2010 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

HUNG HERO NEW PRO  korea fullNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ