Fight back : nén , nhịn
Graduate from : tốt nghiệp
Take part in : tham gia vào
On campus : trong sân trường đại học
Increase in : tăng lên về
Excited about : hào hứng về
Fill in : điền vào
Make use of : tận dụng
On time : đúng giờ
Afraid of : sợ
Campus : sân trường đại học
Explain : giải thích
Roommate : bạn cùng phòng
Existence : sự hiện diện
Fight back tears : kềm nước mắt
All the time : luôn
Even : thậm chí
Degrees Celsius : độ C
Midterm : giữa học kỳ
Probably : có lẽ
Graduate : tốt nghiệp
Challenge : thử thách
Academically : về mặt học tập
Thoroughly : toàn bộ
Creativity : sự sáng tạo
Socially : về mặt xã hội
Engineering : nghề kỹ sư
Provide : chu cấp
Plenty of : nhiều
Rise : sự tăng lên
Prices : giá cả
Increase : tăng lên
Inflation : lạm phát
Speed : tốc độ
Lonely : cô đơn
Calendar : lịch
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân