tu vung

500 1 1
                                    

Fight back : nén , nhịn

Graduate from : tốt nghiệp

Take part in : tham gia vào

On campus : trong sân trường đại học

Increase in : tăng lên về

Excited about : hào hứng về

Fill in : điền vào

Make use of : tận dụng

On time : đúng giờ

Afraid of : sợ

Campus  sân trường đại học

Explain : giải thích

Roommate : bạn cùng phòng

Existence : sự hiện diện

Fight back tears : kềm nước mắt

All the time : luôn

Even : thậm chí

Degrees Celsius : độ C

Midterm : giữa học kỳ

Probably : có lẽ

Graduate : tốt nghiệp

Challenge : thử thách

Academically : về mặt học tập

Thoroughly : toàn bộ

Creativity : sự sáng tạo

Socially : về mặt xã hội

Engineering : nghề kỹ sư

Provide : chu cấp

Plenty of : nhiều

Rise : sự tăng lên

Prices : giá cả

Increase : tăng lên

Inflation : lạm phát

Speed : tốc độ

Lonely : cô đơn

Calendar : lịch

Identity card : thẻ chứng minh nhân dân

You've reached the end of published parts.

⏰ Last updated: Dec 07, 2010 ⏰

Add this story to your Library to get notified about new parts!

tu vungWhere stories live. Discover now