EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA - Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 1
Bài 18: requests and answers (câu đề nghị và trả lời)
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Chàng thanh niên Ian đang chuẩn bị sơn lại nhà. Anh nhờ Greg, một người bạn làm giúp.
(Ở Australia người ta thường sơn tường và trần nhà).
IAN: I'm going to paint this ceiling. Um... Could you give me a hand? GREG: Sure. What time are you going to start?
IAN: After lunch. Could you come about two o'clock?
GREG: OK.
IAN: Would you mind bringing your ladder? I need two ladders, so
would you bring yours please?
GREG: I'm afraid I can't, Ian.
IAN: Oh?
GREG: No. The ladder's broken, I'm afraid.
IAN: Oh well... I'll use a chair.
GREG: OK. I'll see you about two o'clock.
IAN: Thanks, Greg. See you.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a button
[ 'bʌtən ]
nút bấm (ở máy ghi âm)
a ceiling
[ 'si:liŋ ]
trần nhà
a ladder
[ 'lædə ]
cái thang
close (the door)
[ kləuz ]
đóng (cửa) lại
come in
[ 'kʌm_'in ]
mời vào
open (something)
[ 'əupən ]
bật băng (bài hát)
paint
[ peint ]
sơn
play (music)
[ plei ]
chơi nhạc
sit down
[ 'sit 'daun ]
ngồi xuống
smoke
[ sməuk ]
hút thuốc
use
[ ju:z ]
sử dụng, dùng
turn... down
[ 'tə:n ...'daun ]
vặn nhỏ xuống
broken
[ 'brəukən ]
bị gãy, hỏng
a bit cold/stuffy
[ ə'bit 'kəuld/stʌfi ]
hơi lạnh, thiếu không khí, ngột ngạt.