~んです

81 3 0
                                    

1. Cách hình thành:

THỂ THÔNG THƯỜNG + んです

Ví dụ:

遊ぶんです、遊ばないんです、遊んでいるんです、遊んだんです、遊ばなかったんです

安いんです、安くないんです、安かったんです、安くなかったんです

静かなんです(*)、静かじゃないんです、静かだったんです、静かじゃなかったんです

病気なんです(*)、病気じゃないんです、病気だったんです、病気じゃなかったんです

2. Cách sử dụng:

a. んですか

- Đưa ra một lời phỏng đoán sau khi nhìn thấy, nghe thấy một điều gì đó và muốn xác nhận lại thông tin đấy

Ví dụ:

よく勉強しますね。勉強が好きなんですか。

渡辺さんは時々大阪弁を使いますね。大阪に住んでいたんですか。

- Muốn người nghe cung cấp thêm thông tin về những gì mình thấy hoặc nghe (phải có từ hỏi)

おもしろい絵ですね。だれがかいたんですか。

日本語が上手ですね。どのくらい勉強したんですか。

- Trường hợp người nói muốn nghe thêm lý do về những gì mình đã nhìn hoặc nghe thấy

どうして会社をやめるんですか。

ð 父の仕事を手伝うんです。

どうして引っ越しするんですか。

ð 今のうちはせまいんです。

b. んです

- Trình bày lý do cho câu hỏi 「どうして___んですか。」

Ví dụ

どうして引っ越しするんですか。

ð 今のうちはせまいんです。

- Giải thích thêm với những gì đã trình bày trước đó

毎朝新聞を読みますか。

ð いいえ、よみません。時間がないんです。

Lưu ý: Không dùng mẫu câu này khi trình bày một sự thật đơn thuần

わたしは小林なんです。(X)

c. んですが、~

- Có chức năng mở đầu câu chuyện. Dùng khi muốn nhờ vả, mời gọi, hay xin phép

日本語を勉強したいんですが、いい先生を紹介していただけませんか。

金閣寺へ行きたいんですが、どのバスに乗ったらいいですか。

Japanese GrammarNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ