josedemi ; paralysis (n.)
josedemi ; paralysis (n.) • josedemi ; say • ta yêu nhau khi em chết. "một thủy thủ nên có nàng thơ cho riêng mình." gã có, nhưng em chết rồi.
Законченные истории
josedemi ; paralysis (n.) • josedemi ; say • ta yêu nhau khi em chết. "một thủy thủ nên có nàng thơ cho riêng mình." gã có, nhưng em chết rồi.