Выбрать всё
  • josedemi ; paralysis (n.)
    62 5 1

    josedemi ; paralysis (n.) • josedemi ; say • ta yêu nhau khi em chết. "một thủy thủ nên có nàng thơ cho riêng mình." gã có, nhưng em chết rồi.

    Законченные истории