học kỳ thứ ba ↻ kanemoto yoshinori.
vietnam!au 「kanemoto yoshinori ー kim bản phương điển.」 ❝định nghĩa mới của một kỳ nghỉ hè trong cuốn từ điển của huyên : học kỳ thứ ba trong một năm.❞
vietnam!au 「kanemoto yoshinori ー kim bản phương điển.」 ❝định nghĩa mới của một kỳ nghỉ hè trong cuốn từ điển của huyên : học kỳ thứ ba trong một năm.❞