Select All
  • yoshiden; bỏ bùa
    1.1K 140 1

    denji nghĩ rằng nó bị bỏ bùa.

    Completed  
  • oneshot; [yoshiden] ngáy.
    439 73 1

    lowercase; ooc; short và giờ thì yoshida lại có thêm tận hai lý do để mất ngủ.

    Completed  
  • oneshot; [yoshiden] tía đường.
    942 115 1

    lowercase; ooc; short có thể gọi yoshida là tía đường của denji.

    Completed  
  • Si Dại
    818 83 1

    YoshiDen

    Completed  
  • - 𝐓𝐄𝐍𝐃𝐄𝐑 𝐅𝐋𝐄𝐒𝐇 - H. Denji | H. Yoshida.
    5.9K 86 5

    - • Yoshida hirofumi x Denji Hayakawa. © Linkister

  • [yoshiden] hôn.
    358 60 1

    ooc ; lowercase yoshida hun lên mặt denji, để lại vết son đỏ chót nổi bật trên mặt nó.

  • oneshot; [yoshiden] bánh.
    511 86 1

    lowercase; ooc; short yoshida yêu denji, điều này đứa nào cũng rõ mười mươi, nhưng đứa cần phải biết thì lại suốt ngày đần thối ra.

  • [yoshiden] tan học.
    863 146 1

    lowercase ; ooc. denji và yoshida không học chung lớp. số lượng tiết học của chúng nó khác nhau nên lúc nào một trong hai đứa cũng phải đợi đứa kia tan học. thường là yoshida đợi, hôm nay có chút khác biệt. denji ngồi thẫn thờ trên ghế đá đợi yoshida, gã xúc động muốn khóc.

    Completed