Select All
  • touaki ☆ làm bánh
    83 11 1

    quà sinh nhật (muộn) anh todâ / aoyagi toya x shinonome akito. oneshot, ooc, soft. ! - lowercase, khá ngố, không beta.

    Completed  
  • touaki ☆ cầu hôn
    55 3 1

    happy 1/4. / aoyagi toya x shinonome akito. oneshot, ooc, soft. ! - lowercase, không beta.

    Completed   Mature
  • touaki ☆ random
    166 11 1

    thật ra oneshot này không có tên. / aoyagi toya x shinonome akito. oneshot, ooc, soft. ! - lowercase, không beta.

    Completed   Mature
  • touaki ☆ drug
    136 17 1

    Aoyagi Toya (adj): mê đắm Shinonome Akito (n): chất gây nghiện. / aoyagi toya x shinonome akito. oneshot, ooc, soft, niên hạ. ! - lowercase, không beta.

    Completed  
  • touaki ☆ mảnh giấy
    129 12 1

    có một mảnh giấy mà Toya vô tình tìm được. / aoyagi toya x shinonome akito. oneshot, ooc, soft. ! - lowercase, không beta.

    Completed   Mature