aov • ký túc xá aov • tình trai
'mẹ thằng nào cầm cái quần xì của tao rồi.' • nồi lẩu thập cẩm nhà yornalei, murtul, nakzep, haen, krikmgan, slimfen, zatlav.
'mẹ thằng nào cầm cái quần xì của tao rồi.' • nồi lẩu thập cẩm nhà yornalei, murtul, nakzep, haen, krikmgan, slimfen, zatlav.