mashle • ma chérie
/ma chérie/ (tiếng pháp) - em yêu. ngẫu hứng và tự do, không có trật tự. lowercase (viết chữ thường), cân nhắc trước khi đọc. không có cp cụ thể, thích gì viết nấy. maybe allmash, trừ mash và finn, nói không với bot all char còn lại.