home - (hōm) danh từ. 1. Nơi con người ta sinh sống; nơi cư ngụ. 2. Một kiến trúc mà trong đó con người ta sinh sống, ví dụ như một ngôi nhà hoặc một căn hộ. 3. Một nơi ở cùng gia đình hoặc đơn vị xã hội nắm giữ nó; một hộ gia đình. 4. a) Một môi trường đem lại sự an toàn và niềm hạnh phúc b) Một nơi đáng quý được coi là chốn nương náu hoặc cội nguồn. 5. Kwon Soonyoung. Soonwoo | G | AU; fluff; slight angst; coming of age written by jungwoos@archiveofourown.org translated by hana translation is under author's permission do not take out/edit.All Rights Reserved
1 part