ugly duckling (n.): một người được coi giống như "con vịt xấu xí." (từ chuyện "con vịt xấu xí")
submitting the test for -ikonshipper.
WITH the author's permission.
please do not take out, thanks.
Iscriviti per aggiungere ugly duckling | junhoe | imagine. alla tua Biblioteca e ricevere tutti gli aggiornamenti
or
ugly duckling (n.): một người được coi giống như "con vịt xấu xí." (từ chuyện "con vịt xấu xí")
submitting the test for -ikonshipper.
WITH the author's permission.
please do not take out, thanks.
Gần đây, hàng loạt vụ án mất tích đã xảy ra tại các thành phố trên khắp đất nước Đại Hàn Dân quốc. Điểm chung của những vụ án này là, qua hình ảnh mà camera an ninh ghi lại được, những nạn nhân này đ...