hs: tại sao anh lại rời bỏ em?
-----
absqulate (v)
_hành động bỏ đi khi chưa nói lời tạm biệt.
-----
bản dịch đã có sự cho phép của tác giả.
[vietnamese translation of 'absqulate'.]
[this story belongs to @joonieseok]
20180928 - on going.
Mag-sign up para madagdag ang [v-trans] absqulate. sa iyong library at makatanggap ng mga update
or
hs: tại sao anh lại rời bỏ em?
-----
absqulate (v)
_hành động bỏ đi khi chưa nói lời tạm biệt.
-----
bản dịch đã có sự cho phép của tác giả.
[vietnamese translation of 'absqulate'.]
[this story belongs to @joonieseok]
20180928 - on going.