khung thương là một từ tiếng việt cổ, có nghĩa là bầu trời cao xanh.
jimin và minjeong, trong câu chuyện của mình, đã luôn dốc lòng để bảo vệ khoảng trời cao xanh của đối phương.
Inscrivez-vous pour ajouter jiminjeong ; khung thương à votre bibliothèque et recevoir des mises à jour
or
khung thương là một từ tiếng việt cổ, có nghĩa là bầu trời cao xanh.
jimin và minjeong, trong câu chuyện của mình, đã luôn dốc lòng để bảo vệ khoảng trời cao xanh của đối phương.