habseligkeiten (Đức)
(n.) /ˈhaːpzeːlɪçkaitən/
những món đồ trân quý. những món đồ đối với người này chỉ là thứ bỏ đi, nhưng lại là "kho báu" đối với người khác.
Sign up to add habseligkeit to your library and receive updates
or
habseligkeiten (Đức)
(n.) /ˈhaːpzeːlɪçkaitən/
những món đồ trân quý. những món đồ đối với người này chỉ là thứ bỏ đi, nhưng lại là "kho báu" đối với người khác.