제한: giới hạn 일정한 정도나 범위를 정한거나, 그 정도나 범위를 넘지 못 하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계 Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ quy định đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy. Nói chung là Seg 👍🏻 Xưng hô loạn xạ do viết nhiều lần, nội dung đơn giản chỉ có sếch là chính, yêu đương là 10. Lỗi chính tả đầy rẫy, chọn lọc những ngôn từ thô tục để sử dụng trong các chương truyện này. Ai không hợp gu xin đừng buông lời cay đắng 🫶🏻
1 part