'See how much i love you'
Nhìn xem em yêu người nhiều đến nhường nào.
...
"Dùng một từ để miêu tả tình cảm của em."
.
1
"flechazo"
'Yêu một người ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên.'
2
"famiglistimo."
'Người em yêu đang ở bên cạnh em.'
3
"amireux"
'Hơn một người bạn nhưng chưa đến mức là người yêu.'
4
"odnoliub"
'Kẻ si tình chỉ có một tình yêu duy nhất trong cuộc đời.'
5
"gnasche"
'Yêu một người đến mức bi thương xót xa.'
6
"heartworm"
'Mối quan hệ rõ ràng đã kết thúc, nhưng lại cảm thấy nó đang tiếp diễn.'
7
"palpitate"
'Dè dặt từng li từng tí nhưng trái tim vẫn vội vã động lòng'
8
"ephémère."
'Phù dung sớm nở tối tàn, xuất hiện thoáng qua rồi biến mất.'
9
"ameneurosis."
'Sự vắng lặng lúc nửa đêm.'
10
"limerence"
'Vì một người mà điên đảo thần hồn.'
11
"miscedence."
'Sự tồn tại của em rất quan trọng với người khác.'
.
![](https://img.wattpad.com/cover/283557522-288-k986963.jpg)
BẠN ĐANG ĐỌC
《INTO1》Kilig
Rastgele《 kilig 》: "Cảm giác bồn chồn vì thích một người. Cảm tưởng như có hàng ngàn con bướm khẽ dập dìu bay trong lòng, chỉ cần há miệng sẽ bay hết ra ngoài." ✖ Note: - Phỏng vấn; occ; xếp theo thứ hạng debut; bùng binh; - Câu hỏi không dùng để diễn giải...