A
account for: lấy thông tin, giải thích
add up: tính toán= calculate
allow for: tính đến, xem xét đến
answer back: cãi lời
answer for: chịu trách nhiệm
answer to: ăn khớp với
ask about: hỏi về
ask after: hỏi thăm sức khỏe
ask for: hỏi xin ai cái gì
ask in: mời vào nhà
ask out: mời đi ăn
ask sb in/ out: cho ai vào/ ra
attend to sth/sb: đối mặt, quan tâm tới cái gì hay ai
B
back away: lùi lại
back down: nhượng bộ
back out of: rút lui
back up: ủng hộ
bang on about: vẫn nói nhiều về cái gì
bargain for: tính đến
be against: chống đối
be away: đi vắng
be back: trở về
be down with sth: mắc bệnh gì đó
be for: ủng hộ
be in for: sắp đối mặt
be in: có mặt
be out: ra ngoài
be over: kết thúc
be over: qua rồi
be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì
be up to: âm mưu, đủ sức
be up: hết, thức dậy
bear out= confirm: xác nhận
bear up: chịu đựng
block up: chặn, ngăn cản
blow about: lan truyền, tung ra
blow down: thổi đổ
blow in: thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
blow out: thổi tắt, dập tắt
blow over: thổi qua, quên lãng, bỏ qua
blow off:thổi bay đi, làm xì hơi, phung phí
blow up: nổi giận, nổ tung, phóng đại, bơm căng lên
bounce back: khôi phục, tự tin trở lại, vượt lên lại
break away: chạy trốn, bẻ gãy
break down: hỏng hóc, suy nhược, bật khóc, phá đổ, suy sụp
break in / on: cắt ngang
break in: ngắt lời, xông vào, tập luyện, dạy dỗ, can thiệp vào
break into: đột nhập
break off: tan vỡ, văng ra, bẻ gãy, kết thúc, ngừng nói, cắt đứt quan hệ, rời ra
break off with sb: tuyệt giao với ai
break through: vượt qua hàng rào
break up: chia tay, giải tán, đập nhỏ, giải tán, bế giảng, thay đổi, sụp lở
BẠN ĐANG ĐỌC
Chúng ta chuẩn bị cho ngày trọng đại ấy~
Poetryヾ(≧ ▽ ≦)ゝ P/s: mấy cái tag chỉ để cho zui thoi, và tên truyện cũng thế ( ̄y▽, ̄)╭