tiếng séc

956 1 2
                                    

Tôi đi - jdu Tôi sẽ đi - půjdu

Bạn đi - jdeš Bạn sẽ đi - půjdeš bạn sẽ không đi chứ? - nepůjdeš?

chúng ta đi - jdeme chúng ta không đi - nejdeme . Đây tady . Như thê nào

- jak . Khi nào - khi nao . không - nula . ; cac thu tu :

Thứ nhất první

Thứ nhì druhý

Thứ ba třetí

Thứ tư čtvrtý

Thứ năm pátý

Thứ sáu šestý

Thứ bảy sedmý

Thứ tám osmý

Thứ chín devátý

Thứ mười desátý

Ngày trong tuần.

Real Audio phát âm tất cả bảy ngày.

Thứ hai pondělí (.wav)

Thứ ba úterý (.wav)

Thứ tư středa (.wav)

Thứ năm čtvrtek (.wav)

Thứ sáu pátek (.wav)

Thứ bảy sobota (.wav)

Chủ nhật neděle (.wav)

Tháng trong năm

Real Audio phát âm tất cả mười hai tháng

Tháng một leden (.wav)

Tháng hai únor (.wav)

Tháng ba březen (.wav)

Tháng bốn duben (.wav)

Tháng năm květen (.wav)

Tháng sáu červen (.wav)

Tháng bảy červenec (.wav)

Tháng tám srpen (.wav)

Tháng chín září (.wav)

Tháng mười říjen (.wav)

Tháng mười một listopad (.wav)

Tháng mười hai prosinec (.wav)

Các mùa trong năm

Real Audio phát âm tất cả bốn mùa

Mùa xuân jaro (.wav)

Mùa hè léto (.wav)

Mùa thu podzim (.wav)

Mùa đông zima (.wav)

Từ vựng:

Ngày den

Tuần týden (.wav)

Tháng měsíc (.wav)

Năm rok (.wav)

Mùa trong năm roční období (.wav)

Xem thêm Nói thời gian

Mấy giờ rồi? Kolik je hodin?

Bây giờ là một giờ. Je jedna hodina.

Hai giờ bốn phút. Jsou dvě - čtyři hodiny. (.wav)

Năm giờ mười hai phút. Je pět - dvanáct hodin. (.wav)

Lúc mấy giờ? V kolik hodin?

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Apr 10, 2009 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

tiếng sécNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ