Tôi đi - jdu Tôi sẽ đi - půjdu
Bạn đi - jdeš Bạn sẽ đi - půjdeš bạn sẽ không đi chứ? - nepůjdeš?
chúng ta đi - jdeme chúng ta không đi - nejdeme . Đây tady . Như thê nào
- jak . Khi nào - khi nao . không - nula . ; cac thu tu :
Thứ nhất první
Thứ nhì druhý
Thứ ba třetí
Thứ tư čtvrtý
Thứ năm pátý
Thứ sáu šestý
Thứ bảy sedmý
Thứ tám osmý
Thứ chín devátý
Thứ mười desátý
Ngày trong tuần.
Real Audio phát âm tất cả bảy ngày.
Thứ hai pondělí (.wav)
Thứ ba úterý (.wav)
Thứ tư středa (.wav)
Thứ năm čtvrtek (.wav)
Thứ sáu pátek (.wav)
Thứ bảy sobota (.wav)
Chủ nhật neděle (.wav)
Tháng trong năm
Real Audio phát âm tất cả mười hai tháng
Tháng một leden (.wav)
Tháng hai únor (.wav)
Tháng ba březen (.wav)
Tháng bốn duben (.wav)
Tháng năm květen (.wav)
Tháng sáu červen (.wav)
Tháng bảy červenec (.wav)
Tháng tám srpen (.wav)
Tháng chín září (.wav)
Tháng mười říjen (.wav)
Tháng mười một listopad (.wav)
Tháng mười hai prosinec (.wav)
Các mùa trong năm
Real Audio phát âm tất cả bốn mùa
Mùa xuân jaro (.wav)
Mùa hè léto (.wav)
Mùa thu podzim (.wav)
Mùa đông zima (.wav)
Từ vựng:
Ngày den
Tuần týden (.wav)
Tháng měsíc (.wav)
Năm rok (.wav)
Mùa trong năm roční období (.wav)
Xem thêm Nói thời gian
Mấy giờ rồi? Kolik je hodin?
Bây giờ là một giờ. Je jedna hodina.
Hai giờ bốn phút. Jsou dvě - čtyři hodiny. (.wav)
Năm giờ mười hai phút. Je pět - dvanáct hodin. (.wav)
Lúc mấy giờ? V kolik hodin?