11. Dương Hàm Bác
Tên tiếng Trung: 杨涵博 Yáng Hánbó
Sinh nhật: 8/6/2010
12. Trương Dịch Nhiên
Tên tiếng Trung: 张奕然 Zhāng Yìrán
Sinh nhật: 15/9/2010
13. Ngụy Tử Thần
Tên tiếng trung: 魏子宸 Wèi Zichén
Sinh nhật: 19/12/2010
14. Trí Ân Hàm
Tên tiếng Trung: 智恩涵 Zhì Ēnhán
Sinh nhật: 24/9/2013
15. Trần Dịch Hằng
Tên tiếng Trung: 陈易横
Sinh nhật: 09/05/2010