ˏˋ°•*⁀➷ gopal
— ngáo đời.
— dễ bị hù.
— còn sống đến bây giờ là một kì tích.
— cả mạng sống giao hết vào tay bốn người còn lại.
*:・゚✧*:・゚
ˏˋ°•*⁀➷ fang
— cơ thể dẻo dai nên giỏi chém nhau, từng giết một con zombie to tổ chảng chỉ với dao nấu ăn.
— không biết là dũng cảm hay ngông.
— thường lên kế hoạch dự phòng với boboiboy.
— từng bị lạc khỏi nhóm, nếu không được cứu kịp thời thì đã ngỏm củ tỏi từ lâu.
— ghét zombie vì không phải chúng cắn người, mà vì trông chúng tởm vcđ.
*:・゚✧*:・゚
ˏˋ°•*⁀➷ boboiboy
— bộ óc của nhóm, biết cách để sống sót trong nạn zombie.
— khi nạn zombie xảy đến, thay vì chạy loạn để rồi bị cắn, thì sẽ có xu hướng tìm chỗ ẩn nấp.
— luôn lường trước được những nguy hiểm, nếu nghe thấy chỗ nào có zombie thì sẽ cách xa chỗ đó cả ngàn km.
— thi thoảng hay phụ giúp việc bếp núc với yaya, nhưng tự nấu thì dở tệ.
— chắc chắn bị zombie tấn công khi đang uống cacao nóng.
*:・゚✧*:・゚
ˏˋ°•*⁀➷ ying
— thường bị tính tò mò áp đảo nên hay mò ra cả ổ zombie để chơi đuổi bắt cho zui.
— do số xui nên từng suýt chết khá nhiều lần.
— từng được gopal cứu, từng cứu boboiboy & yaya.
— thỉnh thoảng buồn chán thì sẽ cãi nhau với fang về việc nên đi đâu.
— luôn xung phong đi tìm lương thực cho cả nhóm.
*:・゚✧*:・゚
ˏˋ°•*⁀➷ yaya
— bếp trưởng.
— cứu cả nhóm khá nhiều lần.
— luôn thủ sẵn một con dao mọi lúc mọi nơi.
— tìm mọi cách ngăn cản boboiboy vào bếp
— "không biết mấy con zombie có ăn được bánh bích quy không, tui mới làm xong vài chiếc muốn chia cho tụi nó ăn thử xem vị ra sao."