夕−夜-晩

5 0 0
                                    

夕 (tịch): Thường được sử dụng khi nói về khoảnh khắc cụ thể của hoàng hôn, như "夕焼け" (yuuyake - hoàng hôn đỏ rực).

夜 (dạ): Thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian chung của buổi tối, từ khi trời tối đến khi bình minh.

晩 (vãn): Thường xuất hiện trong các từ như "夜晩" (yaban - buổi tối muộn) hoặc "今晩" (konban - tối nay), nói về thời gian cuối ngày.

🎉 Bạn đã đọc xong Phân biệt 夕− 夜- 晩 🎉
Phân biệt 夕− 夜- 晩Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ