1. back n,adj, adv lưng, về phía sau, trở lại
2. background n phía sau, nền
3. backward adj lùi lại
4. bacteria n vi khuẩn
5. bad adj xấu, tồi
6. badly adv xấu, tồi
7. bad- tempered adj xấu tính, dẽ cáu
8. bag n túi, cặp
9, baggage n hành lý
10. bake v nướng bằng lò
11. balance n cái cân, làm cân bằng
12. ball n quả bóng
13. ban v, n cấm, sự cấm
14. band n dải băng, đai nẹp
15. bandage n, v băng, băng bó
16. bank n bờ sông
17. bar n quán rượu
18. bargain n sự mặc cả, giao kèo mua bán
19. barier n chướng ngại vật
20. base n, v cơ sở, cơ bản, đặt tên, đặt cơ sở
21. based on dựa trên
22. basic adj cơ bản
23. basically adv về cơ bản
24 basis n nền tảng
25. bath n sự tắm
26. bathroom n buống tắm
27. battery n pin, ắc quy
28. battle n chiến thuật
29. bay n gian nhà, chuồng
30. beach n bãi biển
31. baek n mỏ chim
32. bear v mang, vác
33. beard n râu
34. beat n v tiếng đập, sự đập, đấm
35. beautiful adj đẹp
36. beautifully adv tốt đẹp, đáng hài lòng
37. beauty n vẻ đẹp, cái đẹp, người đẹp
38. because bởi vì
39, because of bởi vì
40. become v trở thành
41. bed n giường
42. bedroom n phòng ngủ
43. beef n thịt bò
44. beer n bia, rượu
45. before trước, đằng trước
46. begin v bắt đầu
47. beginning n lúc bắt đầu
48. behalf n sự thay mặt
49. on behalf of nhân danh ai
50. behave v cư xử, đối xử, ăn ở
51. behaviour
52. behind adv sau, ở đằng sau