The dictionary of toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen
We are from Viet Nam maritime university
Contact: Nguyennhatdk44@gmail.com
Bài 1 Hợp đồng
Tuân theo, chịu theo
Sự thoả thuận
Bảo đảm, chắc chắn
Giải quyết vấn đề
Thuê mướn
Thành lập
Bắt buộc, ép buộc
Nhóm làm việc chung
Sự cung cấp
Kiên quyết, quyết định
Định rơ, ghi rơ
Bài 2 Tiếp thị
Cạnh tranh, tranh đua
Tiêu dùng, sử dụng
Thuyết phục
Đang thịnh hành
Mốt nhất thời
Truyền cảm hứng
Sản xuất, thu hoạch
Bài3 Sự bảo đảm, BH
Nét đặc trưng, đ2
Hậu quả, kết quả
Cân nhắc, suy nghĩ
Bảo hộ, kiểm soát
Kết thúc, hết hiệu lực
Thường xuyên
Hàm ư, nói bóng
Sự ntiếng, danh tiếng
Yêu cầu
Thay đổi, bất đồng
Bài 4 Kế hoạch kd
Tránh, ngăn ngừa
Chứng minh, giải thích L1 Contracts
Abide by v. to comply with, to conform
Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree v. agreeable adj.
Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to call off
Determine v. to find out, to influence
Engage v. to hire, to involve+
Establish v. to institute permanently, to bring about
Obligate v. to bind legally or morally
Obligation n. obligatory adj.
Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal matter
Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation
Provider n. provision n.
Resolve v. to deal with successfully, to declare
Specify v. to mention explicitly
Specification v. specific adj.
L2 Marketing