600 essential toeic -Tieng viet

995 0 0
                                    

The dictionary of  toeic made by Binh Do, Hoan Pham and Nhat Nguyen

We are from Viet Nam maritime university

Contact: Nguyennhatdk44@gmail.com

Bài 1 Hợp đồng

Tuân theo, chịu theo

Sự thoả thuận

Bảo đảm, chắc chắn

Giải quyết vấn đề

Thuê mướn

Thành lập

Bắt buộc, ép buộc

Nhóm làm việc chung

Sự cung cấp

Kiên quyết, quyết định

Định rơ, ghi rơ

Bài 2 Tiếp thị

Cạnh tranh, tranh đua

Tiêu dùng, sử dụng

Thuyết phục

Đang thịnh hành

Mốt nhất thời

Truyền cảm hứng

Sản xuất, thu hoạch

Bài3 Sự bảo đảm, BH

Nét đặc trưng, đ2

Hậu quả, kết quả

Cân nhắc, suy nghĩ

Bảo hộ, kiểm soát

Kết thúc, hết hiệu lực

Thường xuyên

Hàm ư, nói bóng

Sự ntiếng, danh tiếng

Yêu cầu

Thay đổi, bất đồng

Bài 4 Kế hoạch kd

Tránh, ngăn ngừa

Chứng minh, giải thích    L1 Contracts

Abide by        v. to comply with, to conform

Agreement    n. a mutual arrangement, a contract

Agree v.  agreeable adj.

Assurance    n. q guarantee, confidence

Cancel        v. to annul, to call off

Determine    v. to find out, to influence

Engage        v. to hire, to involve+

Establish        v. to institute permanently, to bring about

Obligate        v. to bind legally or morally

Obligation n.   obligatory adj.

Party    n. a person or group participating in an action or plan, the persons or sides concerned in a legal matter

Provision     n. a measure taken beforehand, a stipulation

Provider n.  provision n.

Resolve    v. to deal with successfully, to declare

Specify     v. to mention explicitly

Specification v.        specific adj.

L2  Marketing

600 essential toeic -Tieng vietNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ