Bo thu kanji 214

2 0 0
                                    

一 nhất

số một

〡 cổn

nét sổ

丶 chủ

điểm, chấm

丿 phiệt

nét sổ xiên qua trái

乙 ất

vị trí thứ 2 trong thiên can

亅 quyết

nét sổ có móc

二 nhị

số hai

亠 đầu

(không có nghĩa)

人 nhân (亻)

người

儿 nhân

người

入 nhập

vào

八 bát

số tám

冂 quynh

vùng biên giới xa; hoang địa

冖 mịch

trùm khăn lên

冫 băng

nước đá

几 kỷ

ghế dựa

凵 khảm

há miệng

刀 đao (刂)

con dao, cây đao (vũ khí)

力 lực

sức mạnh

勹 bao

bao bọc

匕 chuỷ

cái thìa (cái muỗng)

匚 phương

tủ đựng

匚 hệ

che đậy, giấu giếm

十 thập

số mười

卜 bốc

xem bói

卩 tiết

đốt tre

厂 hán

sườn núi, vách đá

厶 khư, tư

riêng tư

又 hựu

lại nữa, một lần nữa

口 khẩu

cái miệng

囗 vi

vây quanh

土 thổ

đất

士 sĩ

kẻ sĩ

夂 trĩ

đến ở phía sau

夊 tuy

đi chậm

You've reached the end of published parts.

⏰ Last updated: Oct 30, 2016 ⏰

Add this story to your Library to get notified about new parts!

Bo thu kanji 214Where stories live. Discover now