từ lóng

125 3 2
                                    

88 (Bābā) đọc lái đi thì thành 拜拜 (Bai bai) – có nghĩa là byebye, tạm biệt
886 (Bābāliù) gần giống với 拜拜了(Bai bai le) – có nghĩa là bai bai nhé, tạm biệt
7878 (QībāQībā) phát âm gần giống với 去吧去吧(Qù ba qù ba) – có nghĩa là đi nhé, đi nhé, ý là mình đi đây hoặc rủ đi cùng
748 (Qīsìbā) = 去死吧 (Qù sǐ ba) – có nghĩa là: Đi chết đây
4848 (SìbāSìbā)= 是吧 是吧 (Shì ba shì ba) – có nghĩa là đúng rồi, đúng rồi
777 (qī qī qī ) = 去去去 (Qù qù qù) – Đi, đi,đi – mang sắc thái như mún đuổi người khác đi
555 (wǔwǔwǔ) = 呜呜呜 (Wū wū wū) biểu thị đang khóc trong tiếng Trung
520 (Wǔ’èr líng) = 我爱你 (Wǒ ài nǐ) Tôi yêu em hoặc em yêu anh
5201314 (Wǔ’èr líng yīsānyīsì) = 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) – Em yêu anh trọn đời trọn kiếp (xem thêm bài này rất thú vị)
3Q (sān Q) = 三Q (sān Q) = cám ơn
Số 0
01925:你依旧爱我。(Nǐ yījiù ài wǒ) – Anh vẫn yêu em
02746:你恶心死了。(Nǐ ěxīn sǐle) – Em ác chết đi được
02825:你爱不爱我。(Nǐ ài bù ài wǒ) – Em có yêu anh hay là không
03456:你相思无用。(Nǐ xiāngsī wúyòng) – Em tương tư vô ích
0437:你是神经。(Nǐ shì shénjīng) – Bạn bị thần kinh
045617:你是我的氧气。(Nǐ shì wǒ de yǎngqì) – Bạn là dưỡng khí của tôi
04527:你是我爱妻。(Nǐ shì wǒ ài qī) – Em là vợ yêu của tôi
04535:你是否想我。(Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ) – Em có nhớ tôi không
04551:你是我唯一。(Nǐ shì wǒ wéiyī) – Em là duy nhất của tôi
0456: 你是我的。(Nǐ shì wǒ de) – Em là của tôi
04567:你是我老妻。(Nǐ shì wǒ lǎo qī) – Em là vợ yêu của anh
0457:你是我妻。(Nǐ shì wǒqī) – Em là vợ anh
045692:你是我的最爱。(Nǐ shì wǒ de zuì ài) – Em là người anh yêu nhất
0487:你是白痴。(Nǐ shì báichī) – Bạn là đồ ngốc
0487561:你是白痴无药医。(Nǐ shì báichī wú yào yī) – Bạn là đồ ngốc không có thuốc chữa
0564335:你无聊时想想我。(Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ) – Khi rỗi hãy nghĩ đến anh
0594184:你我就是一辈子。(Nǐ wǒ jiùshì yībèizi) – Em là cả cuộc đời của anh
065:原谅我。(Yuánliàng wǒ) – Tha thứ cho anh
06537:你惹我生气。(Nǐ rě wǒ shēngqì) – Bạn làm tôi tức giận
07382: 你欺善怕恶。(Nǐ qī shàn pà è) – Bạn thật đê tiện
0748:你去死吧。(Nǐ qù sǐ ba) – Bạn đi chết đi
07868:你吃饱了吗?(Nǐ chī bǎole ma?) – Bạn ăn no chưa?
08056:你不理我了。(Nǐ bù lǐ wǒle.) – Bạn không quan tâm đến đôi
0837:你别生气。(Nǐ bié shēngqì.) – Bạn đừng tức giận
095:你找我。(Nǐ zhǎo wǒ.) – Bạn tìm tôi
098:你走吧。(Nǐ zǒu ba.) – Bạn đi nhé
Số 1
1314:一生一世。(Yīshēng yīshì.) – Trọn đời trọn kiếp
1314920:一生一世就爱你。(Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) – Trọn đời trọn kiếp yêu em
1372:一厢情愿。(Yīxiāngqíngyuàn.) – Nhất tương tình nguyện – Sẵn sàng
1392010:一生就爱你一个。( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.) – Cả đời chỉ yêu một mình em
1414:要死要死。(Yàosǐ yàosǐ.) - Muốn chết
147:一世情。(Yīshì qíng) – Tình một đời
1573:一往情深。(Yīwǎngqíngshēn) – Muốn ở bên nhau
1589854:要我发,就发五次。(Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì) – Muốn anh phát, anh sẽ phát 5 lần
1711:一心一意。(Yīxīnyīyì) – Một lòng một dạ
177155:MISS。(这个不是谐音,是象形)(Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng) – Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
1920:依旧爱你。(Yījiù ài nǐ.) – Vẫn còn yêu anh
1930:依旧想你。(Yījiù xiǎng nǐ.) – Vẫn còn nhớ anh

Các từ bắt đầu từ số 2
Số 2
200:爱你哦。(Ài nǐ ó.) – Yêu em lắm
20110:爱你一百一十年。(Ài nǐ yībǎi yīshí nián.) – Yêu em 110 năm
20184:爱你一辈子。(Ài nǐ yībèizi.) – Yêu em cả đời
2030999:爱你想你久久久。( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.) – Yêu anh nhớ anh rất lâu
2037:为你伤心。(Wèi nǐ shāngxīn) – Vì em mà tổn thương
20475:爱你是幸福。(Ài nǐ shì xìngfú) – Yêu em là hạnh phúc
20609:爱你到永久。(Ài nǐ dào yǒngjiǔ) – Yêu em đến mãi mãi
20863:爱你到来生。(Ài ài nǐ ài ài wǒ) – Yêu em đến kiếp khác
220225:爱爱你爱爱我。(Ài ài nǐ ài ài wǒ) – Yêu yêu em yêu yêu anh
230:爱死你。(Ài sǐ nǐ.) – Yêu anh chết mất
234:爱相随。(Ài xiāng suí.) – Yêu như là yêu lần cuối
235:要想你。(Yào xiǎng nǐ.) – Nhớ anh quá
2406:爱死你啦。(Ài sǐ nǐ la.) – Yêu em chết mất
246:饿死了。(È sǐle.) – Đói chết mất
246437:爱是如此神奇。(Ài shì rúcǐ shénqí.) – Tình yêu thần kỳ
25184:爱我一辈子。(Ài wǒ yībèizi.) – Yêu anh cả đời nhé
25873:爱我到今生。(Ài wǒ dào jīnshēng.) – Yêu anh hết kiếp nhé
25910:爱我久一点。(Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.) – Yêu anh thì yêu lâu 1 chút
25965:爱我就留我。(Ài wǒ jiù liú wǒ.) – Yêu anh thì lưu luyến anh
259695:爱我就了解我。(Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.) – Yêu anh thì hiểu cho anh
259758:爱我就娶我吧。(Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba.) – Yêu anh thì lấy anh nhé?
2627:爱来爱去。(Ài lái ài qù.) – Yêu đi yêu lại
282:饿不饿。(È bù è.) – Đói không?
256895:你是可爱的小狗。(Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.) – Em là con cún nhỏ của anh
300:想你哦。(Xiǎng nǐ ó.) – Nhớ em quá
30920:想你就爱你。(Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.) – Nhớ em, yêu em
3013:想你一生。(Xiǎng nǐ yīshēng.) – Nhớ em cả đời
310:先依你。(Xiān yī nǐ.) – Theo ý em trước
31707:LOVE。(这个单词需要把30707倒过来看)(Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn) – Đây là do cách hình thành từ cụm 30707
32062:想念你的爱。(Xiǎngniàn nǐ de ài.) – Nhớ đến tình yêu của em
032069:想爱你很久。(Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.) – Nhớ đến em rất nhiều
3207778:想和你去吹吹风。(Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.) – Muốn đi chém gió cùng bạn
330335:想想你想想我 。(Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ.) – Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
3344587:生生世世不变心。(Shēngshēngshìshì bù biànxīn.) – Cả đời này không đổi lòng
3399:长长久久。(Zhǎng cháng jiǔjiǔ.) – Rất lâu
356:上网啦。(Shàngwǎng la.) – Lên mạng
35910:想我久一点。(Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn) – Nhớ em lâu một chút
359258:想我就爱我吧。(Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba.) – Nhớ em thì yêu em nhé
360:想念你。(Xiǎngniàn nǐ.) – Nhớ em
369958:神啊救救我吧。(Shén a jiù jiù wǒ ba.) – Chúa cứu con
3731:真心真意。(Zhēnxīn zhēnyì.) – Thật tâm thật ý
39:Thank you。
30920:想你就爱你。(Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.) – Nhớ anh thì yêu anh nhé

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Dec 10, 2016 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

lảm nhảm tiếng Trung Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ