Từ lóng

690 12 0
                                    

Các từ lóng tiếng Anh mà teen Mỹ hay dùng 

Beat it: Đi chỗ khác chơi

Big Deal!: Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !

Big Shot: Nhân vật quan trọng

Big Wheel: Nhân vật quyền thế

Big mouth: Nhiều Chuyện

Black and the blue: Nhừ tử

By the way: À này

By any means, By any which way: Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá

Be my guest: Tự nhiên

Break it up: Dừng tay

Come to think of it: Nghĩ kỹ thì

Can't help it: Không thể nào làm khác hơn

Come on: Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên

Can't hardly: Khó mà, khó có thể

Cool it: Đừng nóng

Come off it: Đừng sạo

Cut it out: Đừng giởn nửa, Ngưng Lại

Dead End: Đường Cùng

Dead Meat: Chết Chắc

Down and out: Thất Bại hoàn toàn

Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại

Down the hill: Già

For What: Để Làm Gì?

What For?: Để Làm Gì?

Don't bother: Đừng Bận Tâm

Do you mind: Làm Phiền

Don't be nosy: đừng nhiều chuyện

Just for fun: Giỡn chơi thôi

Just looking: Chỉ xem chơi thôi

Just testing: Thử chơi thôi mà

Just kidding / just joking: Nói chơi thôi

Give someone a ring: Gọi Người Nào

Good for nothing: Vô Dụng

Go ahead: Đi trước đi, cứ tự tiện

God knows: Trời Biết

Go for it: Hãy Thử Xem

Get lost: Đi chỗ khác chơi

Keep out of touch: Đừng Đụng Đến

Happy Goes Lucky: Vô Tư

Hang in there/ Hang on: Kiên trì / Đợi Tí

Hold it: Khoan

Help yourself: Tự Nhiên

Take it easy: Từ từ

I see: Tôi hiểu

It's a long shot: Không Dễ Đâu

it's all the same: Cũng vậy thôi mà

I 'm afraid: Tôi e là...

It beats me: Tôi chịu (không biết)

It's a bless or a curse: Chẳng biết là phước hay họa

Last but not Least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little: Từng Li, Từng Tý

Let me go: Để Tôi đi

Let me be: kệ tôi

Long time no see: Lâu quá không gặp

Make yourself at home: Cứ Tự Nhiên

Make yourself comfortable: Cứ Tự Tiện

My pleasure: Hân hạnh

out of order: Hư, hỏng

out of luck: Không May

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất Ngờ, Bất Thình Lình

out of touch: Lục nghề, Không còn liên lạc

One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

Ngữ pháp Tiếng AnhWhere stories live. Discover now