Giáo trình JavaScript
***
CHƯƠNG 1 LỜI NÓI ĐẦU. 4
CHƯƠNG 2 NHẬP MÔN JAVASCRIPT. 5
2.1.Nhúng JavaScript vào file HTML. 5
2.3. Thẻ <NOScript> và </NOSCRIPT>. 7
2.3. Hiển thị một dòng text 8
2.4. Giao tiếp với người sử dụng. 10
2.5. Điểm lại các lệnh và mở rộng. 13
CHƯƠNG 3 BIẾN TRONG JAVASCRIPT. 14
3.1. Biến và phân loạI biến. 14
3.2. Biểu diễn từ tố trong JavaScript 14
3.3. Kiểu dữ liệu. 14
1.1.1. KIểu nguyên (Interger) 16
1.1.2. Kiểu dấu phẩy động (Floating Point) 16
1.1.3. Kiểu logic (Boolean) 16
1.1.4. Kiểu chuỗi (String) 16
2......... XÂY DỰNG CÁC BIỂU THỨC TRONG JAVASCRIPT. 17
ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI BIỂU THỨC. 17
CÁC TOÁN TỬ (OPERATOR) 17
2.1.1. Gán. 17
2.1.2. So sánh. 17
2.1.3. Số học. 18
2.1.4. Chuỗi 18
2.1.5. Logic. 19
2.1.6. Bitwise. 19
BÀI TẬP. 19
2.1.7. Câu hỏi 19
2.1.8. Trả lời 20
3......... CÁC LỆNH. 21
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN. 21
CÂU LỆNH LẶP. 21
3.1.1. Vòng lặp for 22
3.1.2. while. 23
3.1.3. Break. 23
3.1.4. continue. 23
CÁC CÂU LỆNH THAO TÁC TRÊN ĐỐI TƯỢNG.. 23
3.1.5. for...in. 24
3.1.6. new. 25
3.1.7. this. 26
3.1.8. with. 26
CÁC HÀM (FUNCTIONS) 27
CÁC HÀM CÓ SẴN. 27
3.1.9. eval 28
3.1.10. parseInt 29
3.1.11. parseFloat 29
MẢNG (ARRAY) 30
SỰ KIỆN. 31
BÀI TẬP. 34
3.1.12. Câu hỏi 34
3.1.13. Trả lời 35
4......... CÁC ĐỐI TƯỢNG TRONG JAVASCRIPT. 37
ĐỐI TƯỢNG NAVIGATOR. 38
ĐỐI TƯỢNG WINDOW.. 39
4.1.1. Các thuộc tính. 40
4.1.2. Các Phương thức. 40
4.1.3. Các Chương trình xử lý sự kiện. 41