chaulucky93

率直「 そっちょく」
          	◆ thật thà; ngay thẳng; bộc trực; thẳng thắn
          	
          	新鮮「 しんせん」
          	◆ tươi; mới
          	
          	気づく
          	◆  nhận ra
          	
          	 歓迎会
          	「かんげいかい」
          	◆ buổi tiếp đãi .