Từ vựng tiếng Trung các động tác thường gặp của con người
Động tác 1: Cầm
Ví dụ: 拿/ná/ cầm, 提/tí/ xách, 端/duān/ bưng, 揪/jiū/ níu, 抓/zhuā/ nắm
Động tác 2: Ném
Ví dụ: 丢/diū/ lao, 扔/rēnɡ/ném, 撒/sā/ vung, tung , 撇/piě/quăng
Động tác 3: Rút
Ví dụ: 拔/bá/nhổ, 采/cǎi/ hái, 捡/jiǎn/ nhặt, 挖/wā/ đào
Động tác 4: Sắp xếp
Ví dụ: 摆/bǎi/ bày, 放/fànɡ/ đặt, 搁/ɡē/ để, 挂/ɡuà/ treo
Động tác 5: di chuyển
Ví dụ: 搬/bān/chuyển, 挪/nuó/ xê, 拉/lā/ kéo, 推/tuī/ đẩy
Động tác 6: Tiếp xúc
Ví dụ: 打/dǎ/ đánh, 拍/pāi/ vỗ, 敲/qiāo/ gõ, 揍/zòu/ nện