@ ThNguyn14070410 tr ơi đc idol khen nè tr đất ơiiiiii
Tiếng Anh– woof, woof; ruff, ruff; arf, arf yap, yap; yip, yip, bow wow
Tiếng Afrikaans – blaf, blaf; woef, woef; keff, keff
Tiếng Albania – ham, ham
Tiếng Ả rập – هو ,هو
Tiếng Armenia -haf, haf
Tiếng Basque – au, au; txau, txau; zaunk, zaunk; jau, jau
Tiếng Bali – kong, kong
Tiếng Bengal – gheu, gheu; bhao, bhao
Tiếng Bulgaria – бау-бау; джаф-джаф
Tiếng Bồ Đào Nha – au au
Tiếng Miến Điện – woke, woke
Tiếng Catalunya – bau, bau; bub, bub
Tiếng Trung – 汪汪
Tiếng Croatia – vau, vau
Tiếng séc – haf, haf; štěk
Tiếng Đan Mạch – vov, vuf
Tiếng Hà Lan – waf, waf; woef, woef
Tiếng Esperanto (quốc tế ngữ?) – boj, boj
Tiếng Estonia – auh, auh
Tiếng Phần Lan – hau, hau; vuh, vuh; rauf, rauf
Tiếng Pháp– waouh, waouh; ouahn, ouahn; vaf, vaf; wouf, wouf; wouaf, wouaf; jappe jappe
Tiếng Đức – wuff, wuff; wau, wau; rawrau, rawrau
Tiếng Hi Lạp – γαβ, γαβ
Tiếng Do Thái – hav, hav; hau, hau
Tiếng Hindi – bow, bow
Tiếng Hungary – vau, vau
Tiếng Iceland – voff, voff
Tiếng Indonesian – guk, guk
Tiếng Ireland – amh, amh
Tiếng Ý – bau, bau
Tiếng Nhật – ワンワン; キャンキャン
Tiếng Hàn – 멍멍
Tiếng Latvia – vau, vau
Tiếng Litva – au, au
Tiếng Macedonia – av, av
Tiếng Mã Lai – gong, gong
Tiếng Marathi – bhu, bhu; bho, bho
Tiếng Na Uy – voff, voff or boff
Tiếng Ba Tư – vogh, vogh
Tiếng Ba Lan – hau, hau
Tiếng Bồ Đào Nha – au, au; ão-ã; béu-béu; cain-cain
Tiếng România – ham, ham; hau, hau
Tiếng Nga – гав-гав; тяв-тяв
Tiếng Serbia – av, av
Tiếng Sinhala – සිංහල – buh, buh
Tiếng Slovak – haf, haf; hau, hau
Tiếng Slovene – hov, hov
Tiếng Tây Ban Nha – guau-guau; gua, gua; jau, jau
Tiếng Thụy Điển – voff, voff; vov, vov; bjäbb, bjäbb
Tiếng Tagalog – aw, aw; baw, baw
Tiếng Tamil – wal wal
Tiếng Thái Lan – โฮ่ง โฮ่ง; บ๊อก บ๊อก
Tiếng Thổ Nhĩ Kì – hev hev; hav, hav
Tiếng Ukraina – гав, гав; дзяв, дзяв
Tiếng Urdu – bow bow
Tiếng Việt – gâu gâu; ẳng ẳng
Tiếng Welsh – wff, wffÁU ÁU ÁU NGOANG NGOANG NGOANG ẲNG ẲNG ẲNG WOOF